Cách đọc hiểu & đoán nghĩa trong Tiếng Anh

Kỹ năng đọc hiểu và đoán nghĩa của từ trong Tiếng Anh
Kỹ năng đọc hiểu và đoán nghĩa của từ trong Tiếng Anh

Phần 1: Kỹ năng đoán nội dung của từ

Để đi sâu vào các kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh, bạn cần nắm một số khái niệm căn bản như sau:

1. Word context - Ngữ cảnh

Là ngữ cảnh của một chữ nào đó, vị trí của chữ trong câu, cách kết hợp của nó với các chữ và các nhóm từ ở những câu gần đó.

2. Context analysis - Phân tích bối cảnh

Đoán nghĩa của một chữ hoàn toàn mới bằng cách phân tích tương quan giữa nó với các chữ, câu và cụm từ khác gần đó.

3. Context clues - Manh mối bối cảnh

Là những đầu mối, dấu hiệu giúp cho chúng ta hiểu, đoán nghĩa của một từ hoàn toàn mới mà không cần từ điển.

Thông thường trong một đoạn văn có những từ mới khó hiểu, luôn sẽ có những cách gợi ý đầu mối để chúng ta phân tích từ này. Có rất nhiều cách để phân tích đầu mối:

3.1 Explaination by details – Giải thích chi tiết

Giải thích bằng cách cho nhiều chi tiết. Bằng cách này, tác giả cho hàng loạt chi tiết vào, giải thích nhiều hơn về một sự việc nào đó để từ những chi tiết hoặc lời giải thích này, chúng ta nắm vững ngữ cảnh. Mà từ việc nắm vững ngữ cảnh, chúng ta đoán được nghĩa của từ mới.

Ví dụ:

Mary did satisfactory work. Mr John told her how pleased he was. At the end of the month, the boss gave her a pay raise. 

Cho rằng trong câu này chúng ta không hiểu nghĩa của từ “satisfactory” là gì, chúng ta phân tích như sau:

Do đó chúng ta kết luận việc làm của Mary vừa làm hài lòng người khác, vừa có lợi cho bản thân.

➜ SATISFACTORY = thỏa đáng.

➜ Mary đã làm công việc thỏa đáng. Ông John nói với cô rằng ông đã hài lòng như thế nào. Vào cuối tháng, ông chủ đã tăng lương cho cô.

3.3 Example – Ví dụ:

Đôi khi một chữ có nhiều nghĩa. Bằng cách cho ví dụ, người viết có thể hướng chúng ta hiểu theo nghĩa mà họ mong muốn.

Ví dụ:

Bob has to use different alias in every States. For example in New York he called himself John, for Virginia he called himself Michael and in Florida he called himself Arthur.  (Bob phải sử dụng bí danh khác nhau ở mỗi tiểu bang. Ví dụ ở New York, anh tự gọi mình là John, đối với Virginia anh tự gọi mình là Michael và ở Florida, anh tự gọi mình là Arthur.)

3.3 Comparison – So sánh:

Chúng ta có thể đoán một từ thông qua phương pháp so sánh (thường đi kèm từ “as” hoặc “like”). Phương pháp so sánh này cung cấp cho bạn thông tin và chức năng ngữ pháp của từ đó thông qua từ dùng để so sánh.

Ví dụ:

She was as agile as a kitten. (Cô ấy nhanh nhẹn như một chú mèo con.)

3.4 Contrast – Tương phản

Chúng ta có thể đoán nghĩa của một từ bằng cách phân tích theo sự tương phản hoặc những từ đối lập nghĩa. Chúng ta thường có những từ gợi ý như: Not, Instead, Rather…than, Netherless,…

Ví dụ:

George was cautions,not careless with the gun. (George đã thận trọng, không bất cẩn với súng.)

5. Definition – Định nghĩa

Nằm ngay trong đoạn văn có chứa chữ mà chúng ta muốn tìm nghĩa, đôi khi người viết sẽ lồng vào đó một vài chi tiết có thể giúp chúng ta định nghĩa được từ chúng ta đang tìm.

Ví dụ:

Mary may want to drive a circular, or take a round driveway. (Mary có thể là muốn lái xe vòng tròn, hoặc lái xe đường vòng.)

Ngoài các cách trên, chúng ta vẫn có thể đoán nghĩa của từ dựa trên kinh nghiệm sống của bản thân chúng ta.

Ví dụ:

He was in emergency when he cut himself. (Anh ta đã rơi vào tình trạng khẩn cấp khi anh ta tự cắt chính mình.)

Phần 2: Bí quyết nâng cao kỹ năng đọc hiểu

Sau đây, bài viết sẽ cung cấp cho bạn 10 bí quyết để nâng cao khả năng đọc hiểu của bản thân và tự tin với bất kỳ nội dung nào cần đọc.

1. Chọn tài liệu đọc ở cấp độ tiếng anh của bản thân

Nếu bạn đọc tài liệu mà quá khó, bạn sẽ nản lòng và dễ bị choáng ngợp. Nếu bạn đọc tài liệu quá dễ, bạn sẽ không thể phát triển kỹ năng đọc hoặc phát triển vốn từ vựng và thậm chí bạn có thể thấy nó nhàm chán.

Văn bản tiếng Anh hoàn hảo để đọc nên chứa không quá 10% từ chưa biết. Bất cứ đoạn văn nào có hơn 10% từ chưa biết có lẽ sẽ khá khó để bạn đọc.

2. Đọc một tài liệu với từ điển chuyên dụng

Khi đọc bất kỳ văn bản tiếng Anh, mẹo quan trọng nhất là đọc với một từ điển hoặc ứng dụng từ điển gần đó. Đọc với một từ điển cho phép bạn tìm kiếm những từ chưa biết khi bạn đọc. Tuy nhiên, trước hết bạn hãy thử những bước ở trên để có thể đoán nghĩa của từ và kiểm tra lại với từ điển sau đó.

Đối với người mới bắt đầu, điều này có thể có nghĩa là sử dụng một từ điển dịch các từ sang ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn. Đối với những người học nâng cao hơn, bạn nên sử dụng một từ điển đơn ngữ, một từ chỉ có định nghĩa bằng tiếng Anh mà không có bản dịch. Từ điển đơn ngữ buộc bạn phải suy nghĩ bằng tiếng Anh hơn là dựa vào ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn.

3. Tập trung vào những từ lặp đi lặp lại

Nếu một từ chỉ được sử dụng một lần, nó có thể không phải là một từ tiếng Anh rất phổ biến và do đó ít hữu ích hơn cho bạn để ghi nhớ.

4. Học các quy ước chính tả Tiếng Anh

Chính tả tiếng Anh là một trong những trở ngại lớn nhất đối với việc học đọc tiếng Anh. Vấn đề là cách đánh vần tiếng Anh rất thường xuyên không phản ánh âm thanh thực sự của một từ, do đó, việc đọc theo bản năng sẽ khiến bạn có thể bị mắc kẹt với những từ mới mà bạn không biết cách phát âm hoặc nghiêm trọng hơn là bạn sẽ không thể đọc đúng từ đó.

Bằng cách học các quy ước chính tả phổ biến, việc đọc văn bản sẽ duy trì dòng chảy tiếng Anh và bạn sẽ cải thiện khả năng đọc tổng thể của mình. Bạn cũng sẽ có một thời gian dễ dàng hơn bằng cách sử dụng những từ mà bạn đã học khi đọc trong cuộc sống thực.

5. Chia nhỏ văn bản để học

Khi mới bắt đầu, việc cố gắng đọc hiểu một đoạn văn dài trong khi từ vựng của bạn còn hạn chế sẽ khiến bạn cảm thấy mệt mỏi và chán nản.

Hãy chia nhỏ đoạn văn để học, bạn sẽ cảm thấy dễ dàng hơn rất nhiều. Hãy cố gắng luyện tập khi vốn từ bạn đã đủ lượng thì một đoạn văn dài sẽ không còn là vấn đề của bạn.

6. Tìm kiếm ý chính

Ý chính là ý nghĩa tổng thể. Nếu bạn không hiểu ý chính của văn bản, thì bạn thực sự không hiểu gì cả. Vì vậy, hãy thực hành cách tìm kiếm và chọn lọc các đầu mối để có được ý chính của một văn bản một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Ví dụ:

7. Viết tóm tắt cho những gì bạn đọc

Viết một bản tóm tắt là một cách tuyệt vời để củng cố lại những gì bạn đã đọc được, cũng như luyện tập cách sử dụng từ vựng mới đúng ngữ cảnh. Bạn hãy tập thói quen viết tóm tắt vào sổ ghi chép của mình và sau đó gạch chân từ vựng mới mà bạn đã học được từ việc đọc văn bản.

8. Hãy duy trì thường xuyên

Cuối cùng quan trọng nhất để nâng cao kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh của bạn là hãy duy trì việc đọc tiếng anh thường xuyên. Hãy nhớ rằng, một chút đọc mỗi ngày sẽ tốt hơn đọc nhiều mỗi tháng một lần.

Để làm điều này, bạn nên đặt mục tiêu tạo thói quen đọc sách. Bạn hãy chọn một khoảng thời gian mỗi ngày và sau đó đọc một cái gì đó trong một khoảng thời gian nhất định.

Nhưng ngay cả với tính nhất quán, bạn có thể thấy kỹ năng đọc của mình tiến triển chậm hơn so với bạn mong đợi. Nếu bạn trở nên thất vọng hoặc buồn chán, bạn nên thay đổi tài liệu đọc của mình. Đọc những thứ mà bạn quan tâm sẽ cải thiện kỹ năng đọc của bạn rất nhiều, và cách tốt nhất để trở nên tốt hơn khi đọc tiếng Anh là đọc những gì bạn thích.

Cách hỏi và chỉ đường bằng Tiếng Anh

Cách hỏi và chỉ đường bằng tiếng anh
Cách hỏi và chỉ đường bằng tiếng anh

Cách hỏi và chỉ đường bằng Tiếng Anh

Tuy nhiên, trong bài viết ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau đi qua 3 giai đoạn căn bản cho cách hỏi đường và chỉ đường trong giao tiếp tiếng Anh. Các cấu trúc và chi tiết khác của phần nội dung này chúng ta sẽ cùng tìm hiểu ở các bài viết sau này.

GIAI ĐOẠN 1: HỎI ĐƯỜNG

Khi bắt đầu hỏi đường là lúc bạn đang yêu cầu một sự giúp đỡ từ người khác. Bạn cần phải sử dụng cấu trúc câu đặc biệt lịch sự và trang trọng. Kèm theo đó, là những lời chào gây chú ý đối với đối phương. Hãy tham khảo các cách sau:

Hoặc nếu bạn không chắc về việc địa điểm mà mình tìm kiếm có ở khu vực của mình hay không, hãy dùng các mẫu câu sau:

GIAI ĐOẠN 2: CHỈ ĐƯỜNG

Trong trường hợp bạn là người chỉ đường, dưới đây là điểm ngữ pháp cần lưu ý:

Bạn nên đưa ra các chỉ dẫn một cách dứt khoát bằng kiểu câu mệnh lệnh. Đây là dạng câu bắt đầu bằng động từ, không có chủ ngữ và nó mang ý nghĩa “ra lệnh” cho ai đó làm việc gì. Có thể hiểu nôm na rằng bạn đang “ra lệnh” cho ai đó phải đi theo hướng nào đó. Dạng câu này thường không được sử dụng trong các hội thoại giao tiếp tiếng Anh, nhưng lại đặc biệt được dùng trong trường hợp cần chỉ dẫn:

Trong trường hợp bạn nhận được hướng dẫn chỉ đường, để chắc chắn rằng bạn đang hiểu đúng các hướng dẫn của người chỉ đường, hãy dùng câu hỏi HOW. Đây là dạng câu hỏi kèm với một loạt các tính từ dùng để hỏi thông tin chi tiết trong việc hỏi đường đi. Dưới đây là một số mẫu câu:

Một số từ vựng và mẫu câu thường dùng để chỉ đường:

Một số mẫu câu dùng để hỏi đường:

GIAI ĐOẠN 3: KẾT THÚC HỘI THOẠI

Trong trường hợp bạn là người được chỉ đường, trước khi kết thúc hội thoại hãy chắc chắn rằng mình đã hiểu rõ các chỉ dẫn. Sau đó nói lời cảm ơn với người đã chỉ đường cho mình.

Xem thêm: Cách kết thúc hội thoại bằng Tiếng Anh

Trong trường hợp bạn là người chỉ đường, hãy chắc chắn rằng đối phương đã hiểu rõ các chỉ dẫn của mình và chúc họ may mắn sau đó.

Hãy cùng xem qua một số hội thoại mẫu bên dưới để hiểu rõ hơn về việc chỉ đường và hỏi đường nhé:

Practice Dialogue: Taking the SubwayJosua: May, do you know how to get to Marina supermarket? I've never been there before.

May: Are you driving or taking the subway?

Josua: The subway.

May: Take the blue line from 19th Ave. and change to the gray line at Times Square. Get off at 22nd street.

Josua: Just a moment, let me write this down.

May: Take the blue line from 19th Ave. and change to the gray line at Times Square. Get off at 22nd street. Got it?

Josua: Yes, thanks. Now, once I get to Times Square, how do I proceed?

May: Once you are on 22nd street, go straight, past the bank. Take the first left and continue going straight. It's across the street from Jack’s Store.

Josua: Can you repeat that?

May: Once you are on 22nd street, go straight, past the bank. Take the first left and continue going straight. It's across the street from Jack’s Store.

Josua: Thanks, May. How long does it take to get there?

May: It takes about a half-hour. When is your meeting?

Josua: It's at 11 a.m. I'll leave at 10:30.

May: That's a busy time. You should leave at 10.

Josua: OK. Thanks, May.

May: You’re welcome.

Practice Dialogue: Taking Directions Over the TelephoneHarry: Hello, this is Harry.

Sue: Hi Harry. This is Sue.

Harry: Hi Sue. How are you?

Sue: I'm fine. I need your directions. Do you have a moment?

Harry: Of course, how can I help you?

Sue: I'm driving to the Ava Mall later today. Could you give me directions?

Harry: Sure. Are you leaving home?

Sue: Yes.

Harry: OK, take a left onto 11th street and drive to the freeway entrance. Take the freeway toward Illinoise.

Sue: How far is it to the Ava Mall from my home?

Harry: It's about 25 miles. Continue on the freeway to exit 19. Take the exit and turn right onto Groce at the stoplight.

Sue: Let me repeat that. Take the freeway to exit 19 and turn right onto Groce.

Harry: That's right. Continue on Groce for about two miles and then turn left onto 12th Ave.

Sue: OK.

Harry: On 12th Ave., take the second right into the Ava Mall.

Sue: Oh that's easy.

Harry: Yes, it's very easy to get to.

Sue: How long does it take to get there?

Harry: If there's no traffic, about 15 minutes. In heavy traffic, it takes about 35 minutes.
Sue: Well, I hope there is no traffic now.

Harry: Yes, that's right. Can I help you with anything else?

Sue: No that's it. Thanks for your help.

Harry: OK. Enjoy the shopping.

Sue: Thanks, Harry. Bye.

Practice Dialogue: Directions to the Museum(Đoạn hội thoại trên đường)

Parkon: Excuse me, could please you help me? I'm lost!

Helper: Sure, where would you like to go?

Parkon: I'd like to go to the museum, but I can't find the way. Is it near here?

Helper: No, not really. It's about a few minutes walk.

Parkon: Should I call for a taxi?

Helper: No, It's very easy to find. Really. I could give you directions.

Parkon: Thank you. That's very kind of you.

Helper: You’re welcome. Now, go along this street to the traffic lights. Do you see them?

Parkon: Yes, I can see them.

Helper: Right, at the traffic lights, turn left into Queen Susan Ave.

Parkon: Queen Susan Ave.

Helper: Right. Go straight. Take the second left and enter Dave Drive.

Parkon: OK. Queen Susan Ave., straight on and then the first left, Dave Drive.

Helper: No, it's the second left.

Parkon: Ah, right. The second street on my left.

Helper: Right. Just follow Dave Drive and the museum is at the end of the road.

Parkon: Great. Thanks again for your help.

Helper: Not at all.

Practice Dialogue: Directions to a SupermarketHenry: Could you go to the supermarket and get some food? There's nothing left in the fridge!

Mary: Sure, but I don't know the way. We've just moved here.

Henry: I'll show you how to get there.

Mary: Great. Thanks.

Henry: At the end of this street, take a right. Then drive three miles to Black Ave. After that, take another mile to...

Mary: Let me write this down. I might couldn’t remember.

Henry: OK. First, take a right at the end of the street.

Mary: Got it.

Henry: Next, drive three miles to Black Ave.

Mary: Three miles to Black Ave. After that?

Henry: Take a left onto 25th Street.

Mary: Left onto 25th Street.

Henry: The supermarket is on the left, next to the bank.

Mary: How far is it after I turn on to 25th Street?

Henry: It's not far, maybe about 500 yards.

Mary: OK. Great. Is there anything special you want?

Henry: No, just the usual. Well, if you could get some beer that would be great!

Mary: OK, just this once!

Mẫu đơn xin việc bằng Tiếng Anh

2 mẫu đơn xin việc bằng tiếng anh để bạn tham khảo, sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng viết đơn xin việc tiếng anh.

Mẫu đơn xin việc bằng tiếng anh
Mẫu đơn xin việc bằng tiếng anh

Đơn xin việc (thư xin việc) là gì?

Đơn xin việc là một loại giấy tờ thường được đính kèm trong bộ hồ sơ xin việc dành cho những người đang tìm việc làm, có nhu cầu tham gia tuyển dụng. Đơn xin việc có thể được viết tay hoặc đánh máy (bằng tiếng Việt hoặc Tiếng Anh). Trong phần nội dung của đơn xin việc, người tìm việc sẽ trình bày về nguyện vọng được ứng tuyển vào một vị trí nào đó của công ty, thể hiện các kiến thức và kỹ năng mà mình có để đáp ứng yêu cầu công việc, đồng thời để lại số điện thoại hoặc email liên hệ. Nhà tuyển dụng sẽ đọc đơn xin việc, xem xét các loại giấy tờ khác kèm theo như sơ yếu lý lịch (CV), bằng cấp… để cân nhắc mời ứng viên tới phỏng vấn. (Nguồn Wikipedia)

Hầu hết các nhà tuyển dụng đều xem thư xin việc của các ứng viên trước khi mở bộ hồ sơ với hàng đống giấy tờ và bằng cấp liên quan. Bằng chứng là, cuộc khảo sát gần đây nhất cho thấy, có tới 86% các nhà tuyển dụng cho rằng thư xin việc cực kỳ quan trọng trong quá trình tìm việc bởi nó là cơ sở để họ xem CV của ứng viên.

Lời khuyên của các chuyên gia cho bạn là: hãy coi thư xin việc như là phần chính của email và CV là dữ liệu đính kèm.

Xem thêm: Cách viết CV bằng tiếng Anh

2 mẫu đơn xin việc bằng tiếng anh bạn có thể tham khảo và cải thiện kỹ năng viết đơn xin việc tiếng anh.

Các mẫu đơn xin việc bằng Tiếng Anh

MẪU 1: Thư xin việc

Jonathan Barker
8 Sue Street, Suntown, CA 08067 · 909-333-5555 · jonathan.barker@emailexample.com
September 14, 2019
Mark Anderson
Sue Corporation
87 Delaware Road
Hatfield, CA 08065Dear Mr. Anderson, (Xin chào ngài Anderson,)I am writing to apply for the programmer position advertised in the Sue Corporation. As requested, I enclosed a completed job application, my certifications, my resume and three references.

Tôi viết thư này để ứng tuyển vào vị trí lập trình viên được quảng cáo ở Sue Corporation. Như yêu cầu, tôi gửi kèm đơn xin việc đã điền đầy đủ thông tin, các chứng chỉ, sơ yếu lý lịch và ba thư giới thiệu.

The role is really appealing to me, and I strongly believe that my rich experiences and education make me a highly competitive candidate for this position. My strengths that would best support my success in this position include:

Vai trò này thực sự hấp dẫn tôi và tôi tin tưởng mạnh mẽ rằng những kinh nghiệm và giáo dục phong phú của tôi khiến tôi trở thành một ứng cử viên có tính cạnh tranh cao cho vị trí này. Những điểm mạnh của tôi sẽ hỗ trợ tốt nhất cho thành công của tôi ở vị trí này bao gồm:

  • I have successfully designed, developed and supported live-use applications. (Tôi đã thiết kế thành công, phát triển và hỗ trợ các ứng dụng sử dụng trực tiếp.)
  • I strive continually for excellence. (Tôi phấn đấu liên tục cho sự xuất sắc.)
  • I provide exceptional contributions to customer service for all customers. (Tôi cung cấp những đóng góp đặc biệt về các dịch vụ khách hàng cho tất cả khách hàng.)

With a Bachelor of Siences degree in Computer Programming, I have a comprehensive understanding of the full lifecycle for many software development projects. I also have many experiences in learning and applying new technologies as appropriate. Please take a look at my resume for additional information on my experiences.

Với bằng Cử nhân Khoa học Tự nhiên về Lập trình Máy tính, tôi có sự hiểu biết toàn diện về vòng đời của nhiều dự án phát triển phần mềm. Tôi cũng có nhiều kinh nghiệm trong việc học và áp dụng các công nghệ mới thích hợp. Xin hãy xem sơ yếu lý lịch của tôi để biết thêm thông tin về kinh nghiệm của tôi.

I can be reached anytime via email at jonathan.barker@emailexample.com or by cell phone, 909-333-5555.

Công ty có thể liên lạc với tôi bất kỳ lúc nào thông qua email jonathan.barker@emailexample.com hoặc số điện thoại di động của tôi, 909-333-5555.

Thank you for your time and consideration. I am looking forward to speaking with you about this employment opportunity.

Cảm ơn bạn đã dành thời gian và sự quan tâm của bạn. Tôi mong được nói chuyện với bạn về cơ hội việc làm này.

Sincerely,

Trân trọng,

Jonathan Barker

MẪU 2: Mail xin việc

Mẫu đơn xin việc bằng tiếng anh giúp bạn cải thiện ấn tượng trong mắt nhà tuyển dụng.

Subject: Carina Smith - Web Content Manager Position

Tựa đề email: Carina Smith – Vị trí Quản lý Nội dung Web

Dear Hiring Manager,

Xin chào Quản lý Tuyển dụng,

I'm writing to express my huge interest in the Web Content Manager position listed on Support.com. I have many experiences in building large, consumer-focused health-based content sites. While much of my experiences have been in the business world, I could understand clearly about the social values of this sector and I am confident that my business experiences will be an asset to your organization.

Tôi viết  thư này để thể hiện sự quan tâm lớn của tôi đối với vị trí Quản lý Nội dung Web được liệt kê trên Support.com. Tôi có nhiều kinh nghiệm trong việc xây dựng các trang web nội dung về chủ đề sức khỏe và tập trung vào người tiêu dùng. Mặc dù nhiều kinh nghiệm của tôi đã có trong lĩnh vực kinh doanh, tôi vẫn có thể hiểu rõ các giá trị xã hội của lĩnh vực này và tôi tin tưởng rằng kinh nghiệm kinh doanh của tôi sẽ là một tài sản cho tổ chức của bạn.

My responsibilities included building up and management of: website editorial mood and tone; calendars editorial; and the daily content programs and productions for various linked websites.

Trách nhiệm của tôi bao gồm xây dựng và quản lý: cách nói và phong cách biên tập trang web; lịch biên tập; và các chương trình nội dung hàng ngày và sản xuất cho các trang web liên kết khác nhau.

I have closely worked with many healthcare professionals and medical editors to help them providing the best possible information giving directly to a consumer audience of patients. I have also helped physicians to use their medical contents and understand how to write friendly and easily comprehensible text.

Tôi đã làm việc chặt chẽ với nhiều chuyên gia chăm sóc sức khỏe và biên tập viên y tế để giúp họ cung cấp thông tin tốt nhất trực tiếp cho người tiêu dùng và các bệnh nhân. Tôi cũng đã giúp các bác sĩ sử dụng nội dung y tế của họ và hiểu cách viết văn bản thân thiện và dễ hiểu.

Experiences taught me how to build up many strong relationships with departments in the organization. I surely have good ability to work whether in a team or cross-team. I can also easily work with web engineers to resolve technical issues and implement technical enhancements.

Kinh nghiệm cá nhân dạy tôi cách xây dựng nhiều mối quan hệ bền chặt với các phòng ban trong tổ chức. Tôi chắc chắn có khả năng tốt để làm việc cho dù trong một nhóm hoặc nhiều nhóm phối hợp. Tôi cũng có thể dễ dàng làm việc với các kỹ sư web để giải quyết các vấn đề kỹ thuật và thực hiện các cải tiến kỹ thuật.

I am super confident directly working with other departments to execute design and functional enhancements, monitor site statistics or conduct search engine optimization.

Tôi cực kỳ tự tin làm việc trực tiếp với các bộ phận khác để thực hiện các cải tiến về thiết kế và chức năng, theo dõi số liệu thống kê trang web hoặc tiến hành tối ưu hóa công cụ tìm kiếm.

Thank you for your consideration.

Cảm ơn sự xem xét của quý công ty.

Carina Smith

carina.smith@noemail.com
999-123-1234
www.linked.com/carinasmith

Mẫu đơn xin việc bằng tiếng anh giúp bạn cải thiện ấn tượng trong mắt nhà tuyển dụng.

Dựa trên các mẫu thư xin việc bằng tiếng anh này, bạn hãy tự viết lại theo văn phong của bản thân và phù hợp với yêu cầu công việc của nhà tuyển dụng nhé.

Cách viết CV Tiếng Anh hoàn hảo & ấn tượng

Cách viết cv tiếng anh
Cách viết cv bằng tiếng anh

Hướng dẫn cách viết cv tiếng anh đúng chuẩn, giúp bạn có kỹ năng viết cv tiếng anh một cách hiệu quả và tạo ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng.

Hãy tưởng tượng:

Bạn tìm thấy một công việc mơ ước. Bạn biết bạn là ứng viên hoàn hảo cho vị trí đó. Bạn gửi CV của bạn đi và bạn mong chờ một cú điện thoại mời phỏng vấn. Nhưng điều đó không bao giờ xảy ra.

Nghe quen chứ? Đúng rồi, tình huống này có thể xã ra với bất kỳ ai trong chúng ta. Và có vẻ như chúng ta đã bị bỏ qua bởi vì một điều gì đó. Có thể là do CV của chúng ta. Vậy hôm nay hãy cùng nhau tái tạo nên một CV hoàn hảo nhé.

Nếu bạn đã vượt qua vòng tuyển chọn CV thì xin chúc mừng bạn, bước tiếp theo sẽ là vòng phỏng vấn trực tiếp. Bạn sẽ cần xem qua bài viết này: Cách trả lời phỏng vấn bằng tiếng anh.

Hãy đọc phần hướng dẫn này và bạn sẽ tìm ra:

  1. Một mẫu CV tốt hơn 9 trên 10 CV được tìm thấy.
  2. Cách để viết một CV khi bạn hoàn toàn không có kinh nghiệm.
  3. Bí kíp để sắp đặt các kỹ năng và các thành tựu của mình trên CV.
  4. Cách để miêu tả kinh nghiệm của bạn trên CV để phù hợp với yêu cầu tuyển dụng.

Viết cv bằng tiếng anh đúng cách sẽ tạo ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng

CÁCH VIẾT CV TIẾNG ANH

Phần 1: Đảm bảo bạn biết khi nào cần dùng CV

Hãy bắt đầu bằng những khái niệm đơn giản trước khi bắt tay vào viết CV:

CV LÀ GÌ?

Viết đầy đủ, CV là curriculum vitae (có nghĩa là quá trình sống trong tiếng Latin). Ở các nước như Mỹ, Canada và Úc, CV là dạng tài liệu bạn có thể dùng cho mục đích về học vấn. CV học thuật ở Mỹ phác thảo mọi chi tiết về sự nghiệp học thuật của bạn. Ở các nước khác, CV tương đương với một bản lý lịch của Mỹ. Bạn sử dụng nó khi bạn xin việc.

Viết cv tiếng anh hoàn hảo là cách tốt nhất để gây thiện cảm với nhà tuyển dụng

Bởi vì hồ sơ này được đặt tên khác nhau ở nhiều nước, một số người đặt ra câu hỏi rằng, vậy  thì: Điểm khác nhau giữa một CV và một “Resume” là gì?

Chúng ta hãy cùng hiểu rõ điều này:

Trong ngành tuyển dụng ngày nay, không có khái niệm khác biệt chính thức nào giữa CV và “Resume”. Cùng là một thứ văn bản, chỉ là người Mỹ thì gọi là “Resume” trong khi người Anh gọi là CV. Cũng giống như khoai tây chiên ở Anh gọi là chips và Mỹ gọi là french fries, bóng đá gọi là football hoặc soccer,…

Vậy nên, nếu chúng ta đang nộp hồ sơ cho một công ty châu Âu, chúng ta nên dùng cách gọi là CV trong khi nếu chúng ta nộp cho một công ty Mỹ thì chúng ta nên gọi là Resume.

Hướng dẫn viết cv tiếng anh giúp bạn có kỹ năng tốt, tạo điều kiện thuận lợi để tìm kiếm một công việc như mong muốn.

Phần 2: Chọn mẫu CV phù hợp nhất

Mỗi khi bạn tìm một công việc, bạn đang đương đầu với khoảng hàng chục đến hàng trăm ứng viên khác cũng đang tìm kiếm công việc như bạn.

Hãy tưởng tượng bản thân bạn là nhà tuyển dụng và bạn phải đọc hàng trăm hồ sơ ứng tuyển. Bạn có chắc là bạn sẽ đọc hết tất cả chúng không? Chắc chắn là không.

Nhà tuyển dụng chỉ lướt qua mỗi CV khoảng 6 giây. Vậy thì ấn tượng ban đầu là cực kỳ quan trọng.

Nếu bạn gửi một tài liệu gọn gàng, được sắp xếp hợp lý, bạn sẽ thuyết phục được nhà tuyển dụng dành nhiều thời gian hơn cho CV của bạn. Mặt khác, một CV được định dạng kém sẽ khiến bạn bị loại bỏ trong bài đánh giá vòng một.

Các kỹ năng viết cv tiếng anh tổng hợp các kỹ năng cơ bản hiệu quả mà bạn cần phải biết khi viết một cv tiếng anh

Dưới đây là cách để bạn định dạng được CV của mình

Bắt đầu với việc tạo một phác thảo CV được chia thành các phần sau:

  1. Phần đầu là thông tin liên lạc của bạn
  2. Phần tư liệu cá nhân: Mục tiêu của bản thân hoặc Tóm tắt CV
  3. Kinh nghiệm cá nhân
  4. Học vấn bản thân
  5. Kỹ năng
  6. Những phần thông tin khác

Bí kíp: Nếu bạn mới ra trường và cần viết CV sinh viên không có kinh nghiệm hoặc nếu bạn đã tốt nghiệp từ một tổ chức rất có uy tín trong vòng 5 năm qua, hãy đặt phần học vấn của bạn lên trên kinh nghiệm làm việc của bạn.

Khi điền vào các phần, hãy luôn nhớ những nguyên tắc vàng trong việc định dạng CV:

1 Chọn font chữ cho CV rõ ràng và phổ biến:

Hãy chọn những font chữ phổ biến và rõ ràng cho CV như: Arial, Tahoma, hay Helvetica nếu bạn thích kiểu chữ sans-serif, hoặc bạn chọn Times New Roman hay Bookman Old Style nếu kiểu chữ serif fonts là lựa chọn ưa thích của bạn.

Hướng dẫn cách viết cv tiếng anh một cách hiệu quả và ấn tượng, tạo tiền đề để bạn thành công trong các cuộc phỏng vấn xin việc, và vượt qua hàng trăm đối thủ cạnh tranh.

Dùng cỡ chữ 11 đến 12 và khoảng cách đơn giữa các dòng. Cho tên của bạn và những phần header hoặc những phần cần nhấn mạnh, chọn cỡ font từ 14 đến 16.

2 Bố cục CV phù hợp

Căn lề đều cả 4 phía của CV.

Hãy chắc chắn rằng các tiêu đề CV của bạn là thống nhất, làm cho chúng lớn hơn và in đậm nhưng dễ dàng in nghiêng và gạch chân.

Bám sát một định dạng ngày duy nhất trên CV của bạn.

3 Đừng nhồi nhét CV của bạn bằng sự phô trương kỹ năng đồ họa

Càng đơn giản càng đẹp.

Không gian màu trắng là khoảng không đơn giản dễ nhìn trong các văn bản.

Ngoài ra, hầu hết thời gian, sau khi bạn gửi CV, nó sẽ được in bằng mực đen trên giấy trắng. Quá nhiều đồ họa có thể làm cho nó không thể đọc được.

4 Đừng đặt hình ảnh cá nhân vào CV

Trừ khi yêu cầu tuyển dụng có phần hình ảnh, còn nếu không đừng đưa hình ảnh của bạn vào. Và nếu cần phải đưa hình ảnh, hãy chắc chắn sử dụng một hình ảnh chuyên nghiệp, nhưng không cứng như ảnh chứng minh.

Là cách viết cv tiếng anh hiệu quả nhất hiện nay, bạn sẽ có được những kỹ năng quan trọng trong việc viết cv xin việc.

5 Khiến cho CV của bạn ngắn gọn và có liên quan đến yêu cầu tuyển dụng

Đừng là một trong những ứng cử viên bị mắc kẹt trong những năm 1990, họ nghĩ rằng họ phải bao gồm mọi chi tiết duy nhất về cuộc sống của họ trên CV.

Tuyển dụng, ngày nay, là một địa ngục của một doanh nghiệp bận rộn. Không ai có thời gian quan tâm đến những gì bạn học ở trường cấp ba hoặc đọc hơn 10 mô tả về các công việc trong quá khứ. Các nhà tuyển dụng sẽ có cách để hiểu bạn sau này.

Bí kíp: Một khi bạn đã viết xong CV, hãy lưu ở định dạng PDF để đảm bảo rằng CV của bạn vẫn giữ được nguyên vẹn bố cục của nó. Nhưng hãy vẫn chú tâm vào các miêu tả công việc. Một số nhà tuyển dụng không thích định dạng PDF. Trong trường hợp này, hãy gửi CV của bạn bằng định dạng Word.

Phần 3: Đặt thông tin liên lạc đúng cách

Bạn muốn nhà tuyển dụng liên lạc lại với bạn sớm, vậy bạn cần để nhà tuyển dụng biết cách để liên lạc với bạn.

Trong phần thông tin liên lạc, bạn hãy đặt các thông tin:

Phần thông tin liên hệ có vẻ là phần đơn giản nhất, nhưng một số lỗi sau đây sẽ khiến thông tin của phần này trở nên khó hiểu:

Nhà tuyển dụng sẽ dùng những thông tin của bạn để tìm thông tin về bạn trên online. Nếu tài khoản mạng xã hội của bạn không chuyên nghiệp, hoặc tài khoản LinkedIn của bạn có thông tin không trùng khớp với CV của bạn, bạn có thể ngay lập tức bị loại khỏi cuộc đua.

Cách viết cv tiếng anh đúng cách, hãy đặt và mô tả thông tin về bản thân một cách đúng đắn.

Bạn cần phải có sự thống nhất nhất định về thông tin của bản thân ở những khu vực này.

Phần 4: Bắt đầu với hồ sơ chuyên nghiệp 

Sau khi liệt kê các thông tin liên lạc của mình, hầu hết các ứng viên đều nhảy ngay đến các kinh nghiệm làm việc hoặc học vấn của mình. Nhưng bạn sẽ làm khác họ. Bạn sẽ gây một ấn tượng không nhỏ với nhà tuyển dụng.

Vậy bạn phải làm thế nào?

Tất cả những gì bạn cần là một bản tuyên bố cá nhân, một đoạn ngắn gọn gàng gồm khoảng 100 từ cho người tuyển dụng biết tại sao chỉ bạn là ứng cử viên mà họ đã tìm kiếm.

Hồ sơ cá nhân của bạn sẽ là một mục tiêu công việc hoàn hảo của bạn.

ĐIỀU GÌ LÀ KHÁC BIỆT?

Mục tiêu công việc của bạn cho thấy những kỹ năng bạn đã thành thạo và cách bạn phù hợp với yêu cầu tuyển dụng và sẽ là một lựa chọn tốt nếu bạn có ít kinh nghiệm làm việc liên quan đến công việc bạn đang cố gắng ứng tuyển, nhất là khi bạn đang là sinh viên.

Mục tiêu công việc của bạn sẽ giúp làm nổi bật tiến trình và thành tích nghề nghiệp của bạn. Hãy sử dụng nó nếu bạn là một chuyên gia dày dạn kinh nghiệm và có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực của bạn.

Bây giờ, hãy xem một ví dụ. Hãy giả dụ rằng có một tuyển dụng cho một công việc điều dưỡng. Dưới đây là mẫu mục tiêu công việc và tóm tắt mục tiêu.

Hướng dẫn cách viết cv đúng cách hiệu quả sẽ giúp bạn nâng cao giá trị bản thân trong mắt các nhà tuyển dụng.

Ví dụ cho mục tiêu công việc:

SAI:

Newly licensed Nurse looking for a challenging nursing role in a medical facility where I can put my skills to the test.

Y tá mới được cấp phép đang tìm kiếm một vai trò điều dưỡng đầy thách thức trong một cơ sở y tế nơi tôi có thể đưa các kỹ năng của mình vào thử nghiệm.

Không quá tệ, phải không?

Vấn đề là, trong mục tiêu công việc này, điểm mấu chốt cơ bản của mục tiêu này là:

I want a job because I learnt for the job.(Tôi muốn công việc này vì tôi đã được học về nó.)

Hãy xem cách nói đúng đắn hơn:

ĐÚNG:

Dependable licensed NMC Registered Nurse trained to work in high-stress environments and stay calm under pressure. Seeking to leverage meticulous record-keeping and analytical skills to help St Francis Hospital with your upcoming challenges.

Y tá đã đăng ký NMC được cấp phép đáng tin cậy được đào tạo để làm việc trong môi trường căng thẳng cao và giữ bình tĩnh dưới áp lực. Tìm cách tận dụng các kỹ năng phân tích và lưu trữ hồ sơ tỉ mỉ để giúp Bệnh viện St Francis vượt qua những thách thức sắp tới của bệnh viện.

Bạn có thấy sự khác biệt không?

Ở phần sau, ứng viên tập trung vào việc cô ấy có thể làm gì cho đơn vị cô ấy sắp làm việc. Cô ấy đồng thời nhắc đến tên của nơi cô ấy đang ứng tuyển. Và tất nhiên, việc nhắc đến tên của nơi đang ứng tuyển là một điều hoàn hảo bạn có thể làm để khiến các nhà tuyển dụng ấn tượng với mục tiêu công việc của bạn. Sự thật là, điều đó có nghĩa là bạn không gửi thư xin việc cho hàng loạt nơi, và hơn thế nữa, lần cuối cùng bạn gửi email hàng loạt là khi nào?

cách Viết cv tiếng anh là kỹ năng quan trọng giúp bạn xin được công việc như mong muốn.

Như chúng ta đã nói ở trên,  nếu bạn có nhiều loại kinh nghiệm làm việc, hãy bắt đầu CV của bạn với một tóm tắt các công việc thay vì mục tiêu nghề nghiệp của bạn.

Hãy cùng xem một ví dụ về việc tóm tắt các công việc nhé:

ĐÚNG:

Bilingual (English and Dutch) Pediatric Nurse with 15+ years of experience in the intensive and neonatal care units of a community hospital. Seeking to leverage management experience as Chief Pediatric Nurse at General Hospital, helping to implement new staff training programmes.

Y tá nhi khoa song ngữ (tiếng Anh và tiếng Hà Lan) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong các đơn vị chăm sóc đặc biệt và sơ sinh của một bệnh viện cộng đồng. Tìm cách tận dụng kinh nghiệm quản lý với tư cách là Y tá trưởng tại Bệnh viện Đa khoa, giúp triển khai các chương trình đào tạo nhân viên mới.

Điều gì khiến bản tóm tắt này tốt đến vậy?

Trên hết, nó siêu đặc biệt. Nó đưa ra một phác thảo đầy đủ về nền tảng ứng cử viên và cho thấy kinh nghiệm của cô ấy sẽ giúp cô ấy giải quyết các vấn đề cụ thể mà bệnh viện đang phải đối mặt như thế nào.

Hãy xem xét tiếp ví dụ sau đây:

SAI:

Pediatric Nurse with years of experience supervising the medication and health records of newborns.

Y tá nhi với nhiều năm kinh nghiệm giám sát thuốc và hồ sơ sức khỏe của trẻ sơ sinh.

Cách nói này, nói cách khác, chỉ là nói nhiều hơn một chút so với “Tôi là y tá.” Nó không có gì ngoài trách nhiệm chung mà tất cả các y tá đều có.

Trong phần tóm tắt kinh nghiệm của bạn, hãy nhớ đừng bao giờ sử dụng những từ thông dụng vô nghĩa.

Phần 5: Liệt kê kinh nghiệm làm việc có liên quan và các thành tựu

Hơn hết thảy, phần kinh nghiệm làm việc của bạn là phần quan trọng nhất trong toàn bộ CV của bạn, phần luôn được xem xét kỹ nhất.

Nếu bạn nghĩ:  "Dễ thôi, tôi chỉ cần liệt kê các vị trí trước đây của tôi, ngày làm việc và trách nhiệm của tôi", thì hãy nghĩ lại.

Tất cả những điều trên là phải có trong một CV cơ bản. Nhưng cơ bản thì không bao giờ giành được chiến thắng.

Vấn đề là: nhà tuyển dụng biết bạn đã làm gì. Họ muốn biết bạn đã làm tốt như thế nào và những gì bạn có thể cung cấp cho nhà tuyển dụng là tiềm năng của bạn.

Cách viết cv tiếng anh đúng cách:

Dưới đây là cách để vẽ các kinh nghiệm của bạn thành một bức tranh hoàn hảo:

  1. Tập trung vào các thước đo thành công, các thành tựu của bạn, không phải chỉ là nhiệm vụ của bạn.
  2. Dùng những từ miêu tả hành động: created (tạo ra), analysed (phân tích), implemented (triển khai thực hiện), đừng viết những thứ đại loại như “responsible for creating, analysis and implementation.” (chịu trách nhiệm để tạo ra, phân tích và triển khai thực hiện).
  3. Hãy kiến tạo CV của bạn phù hợp với yêu cầu tuyển dụng – đọc các miêu tả công việc kỹ và cẩn thận, kiểm tra các nhiệm vụ mà nhà tuyển dụng cho rằng bạn sẽ đảm nhiệm. Nếu đó là những công việc mà bạn đã từng làm qua – hãy đặt chúng vào CV của bạn, cho dù đó không hẳn là công việc mà trước đây bạn là người chịu trách nhiệm chính.

Phần 6: Xây dựng phần học vấn

Tin tốt lành là, phần học vấn khi đặt vào CV lại là việc khá đơn giản.

Nếu như bạn có bất kỳ một văn bằng hay chứng chỉ nào khác ngoại trừ văn bằng chính, đừng ngần ngại đặt vào CV của mình. Đừng nhắc về trường cấp 3 của bạn, trừ khi đó là văn bằng duy nhất mà bạn có.

Đừng quên nhắc đến các thông tin như:

Ví dụ:

2014 B.A. in French (2014 Cử nhân ngành tiếng Pháp)

University of Southampton (Trường đại học Southampton)

Dễ mà, đúng không?

Nhưng sẽ ra sao nếu bạn viết CV với quá ít hoặc hầu như không có kinh nghiệm? Sẽ ra sao nếu bạn vừa tốt nghiệp và đang tìm cho mình một công việc toàn thời gian?

Cách viết cv tiếng anh hiệu quả tạo ấn tượng trong mắt nhà tuyển dụng.

Trong trường hợp này, bạn nên làm 2 điều:

Trước hết, hãy đặt phần học vấn của bạn trên phần kinh nghiệm làm việc.

Tiếp theo, cố gắng xây dựng thêm một chút thông tin về học vấn của bạn. Bao gồm:

Nhiều sinh viên mới ra trường không biết phải làm sao để phần học vấn của họ đặc biệt ấn tượng. Nếu bạn muốn vượt lên trên họ, đừng ngại ngần viết tất cả những trải nghiệm thú vị của bạn trong quá trình học tập ra.

Phần 7: Miêu tả các kỹ năng phù hợp yêu cầu cần tuyển dụng

Phần kỹ năng của bạn cần phải lưu ý thật nhiều. Nhưng nếu như bạn liệt kê hàng tá thứ thì CV của bạn sẽ ra sao?

Khi nói đến các kỹ năng được bạn chọn để đưa vào CV, một vấn đề quan trọng hơn bất kỳ vấn đề nào khác: sự liên quan. Các kỹ năng bạn quyết định đưa vào CV phải phù hợp với công việc bạn đang cố gắng ứng tuyển.

Vậy chúng ta phải làm sao?

Bạn nên liệt kê các kỹ năng mà nhà tuyển dụng yêu cầu, sau đó liệt kê bên cạnh các kỹ năng của bạn phù hợp với yêu cầu sau đó mới điền vào CV những kỹ năng này.

Đồng thời, khi liệt kê các kỹ năng, bạn nên đánh gía mức độ thành thạo của bản thân cho kỹ năng đó. Ví dụ: Excellent, Advance hay là Basic.

Phần 8: Bổ sung một số phần khác trong CV để gây ấn tượng

Ở đây, điều quan trọng: các nhà tuyển dụng được đào tạo để phát hiện ra những kẻ nói dối, vì vậy thậm chí đừng cố gắng với ý nghĩ tôn tạo những thành tích hoặc kỹ năng trong quá khứ của bạn.

Trên CV của bạn, bổ sung trong đó một số thông tin mà bạn thể hiện chiến tích không thể nghi ngờ của mình: những điều chứng minh giá trị của bạn như một ứng cử viên. Ví dụ như:

Cách viết cv tiếng anh một trong những kỹ năng quan trọng mà bạn cần phải biết nếu mong muốn tìm được công việc như ý.

Cách trả lời phỏng vấn bằng Tiếng Anh với 8 câu hỏi thường gặp

Đã đến lúc bạn phát hoảng rồi đây. Bạn sẽ phải trả lời như thế nào? Họ sẽ hỏi những gì? Bạn cần phải nói gì để gấy ấn tượng với nhà tuyển dụng và khiến họ chọn bạn?

Bình tĩnh nào. Đừng lo lắng.

Hầu như tất cả mọi người đã từng đi phỏng vấn xin việc đều hơi sợ một chút, cơ hội này thực sự có thể thay đổi cuộc đời bạn, mãi mãi!

Dưới đây là 8 câu hỏi nhà tuyển dụng thường hỏi, chúng ta sẽ cùng đi qua cách trả lời cho từng câu hỏi đó và trở nên nổi bật trong cuộc phỏng vấn.

Có một số tin tức tuyệt vời khi nói đến các cuộc phỏng vấn việc làm. Nhưng không phải tất cả đều quá tệ và kinh khủng. Hầu hết các nhà tuyển dụng ngày nay hỏi những người được phỏng vấn (bạn) những câu hỏi cơ bản giống nhau. Vì vậy, chỉ cần cẩn thận chuẩn bị, bạn có thể trả lời rất tốt trong cuộc phỏng vấn của bạn.

Trước khi bước vào các vòng phỏng vấn tiếng Anh căng thẳng, bạn đã phải vượt qua vòng tuyển chọn CV, bài viết sau đây sẽ cực kỳ hữu ích cho bạn: Cách viết CV Tiếng Anh ấn tượng.

Các câu hỏi phỏng vấn Tiếng Anh

Câu hỏi 1: Tell me about yourself (Nói cho tôi biết về bạn)

Sau những lời chào, những cái bắt tay và tự giới thiệu về mình, điều kế tiếp nhà tuyển dụng chắc chắn sẽ yêu cầu bạn giới thiệu về mình.

Điều này có vẻ  dễ dàng cho bạn, bạn đã luyện tập nhiều trong lớp tiếng Anh của mình, nhưng điều bạn cần là phải nói đúng những gì nhà tuyển dụng cần nghe.

Đừng nói những thứ như:

I was born in New York. I love playing computers and surfing the information.  (Tôi sinh ra ở New York. Tôi thích chơi máy tính và tìm kiếm thông tin).

Hoặc những thứ như:

I have two sisters. My family has five people.(Tôi có hai em gái. Gia đình tôi có năm người.)

Chắc chắn nhà tuyển dụng không muốn biết tất cả mọi thông tin cá nhân của bạn đâu. Điều họ muốn biết là bạn và kế hoạch phát triển bản thân của bạn trong sự nghiệp, và những điều liên quan đến vị trí mà bạn đang ứng tuyển.

Ngoài ra, hãy chắc chắn rằng bạn không sử dụng tiếng lóng không chính thức hoặc mắc bất kỳ lỗi ngữ pháp cơ bản nào.

Ví dụ:

I have been working as an internship chef at a small German restaurant for a year and my duties included assisting the head chef and preparing salads. I have always been interested in cooking and it is exactly why I chose to follow this career path. I studied at Rhunion college, where I gained my first level cooking diploma.

Tôi đã làm việc như một đầu bếp thực tập tại một nhà hàng Đức nhỏ trong một năm và nhiệm vụ của tôi là phụ tá cho đầu bếp trưởng và chuẩn bị món salads. Tôi đã luôn thích nấu ăn và đó chính xác là lý do vì sao tôi chọn đi theo con đường nghề nghiệp này. Tôi đã học ở trường đại học Rhunion, nơi tôi đã có bằng cấp nấu ăn đầu tiên.

Chúng tôi có một bài viết chi tiết về cách giới thiệu bản thân bằng Tiếng Anh khi phỏng vấn, hãy xem qua nhé, nó sẽ hữu ích cho bạn đấy.

Câu hỏi 2: What are your strengths? (Điểm mạnh của bạn là gì?)

Khi người phỏng vấn hỏi bạn câu hỏi này, họ muốn biết tất cả những phẩm chất tích cực của bạn. Những phẩm chất tích cực này cần liên quan đến những gì họ muốn và đang tìm kiếm.

Vì vậy, trước khi bạn tham gia vào cuộc phỏng vấn của mình, hãy chắc chắn rằng bạn thực hiện nghiên cứu của mình xem loại người nào phù hợp với công việc này, đặc biệt là nếu bạn là một người mới đi làm lần đầu tiên.

Hãy coi câu hỏi này như một cơ hội để quảng cáo bản thân - bạn là sản phẩm, bây giờ bạn hãy tự tiếp thị. Điều cần nhớ ở đây là bạn đừng chỉ liệt kê một số tính chất mà bất kỳ ai cũng có. Thay vào đó, hãy sử dụng các ví dụ để bổ trợ thêm cho đặc điểm của bạn.

Một số tính chất mà bạn có thể dùng để miêu tả bản thân bạn:

I’m a punctual person. I always arrive work early and complete all my works on time. My previous job had a lot of deadlines and I always made sure to be adhered to all my jobs.

Tôi là một người đúng giờ. Tôi luôn đến làm việc sớm và hoàn thành mọi công việc đúng hạn. Công việc trước đây của tôi có rất nhiều thời hạn và tôi luôn đảm bảo tuân thủ tất cả các công việc của mình.

I consider myself to be a team-player. I love to work with a team and I find that it’s much easier to achieve something when we work together and communicate well.

Tôi coi mình là người làm việc nhóm. Tôi thích làm việc với nhóm và tôi nhận ra rằng sẽ dễ dàng hơn để đạt được điều gì đó khi chúng tôi làm việc cùng nhau và giao tiếp tốt với nhau.

I am ambitious. I have always set myself goals and let them motivate me to work hard. I have achieved some of my goals and now I am looking forward to improving myself and growing.

Tôi có tham vọng. Tôi luôn đặt ra cho mình những mục tiêu và để chúng thúc đẩy tôi làm việc chăm chỉ. Tôi đã đạt được một số mục tiêu của mình và bây giờ tôi đang mong muốn cải thiện bản thân và phát triển.

When I work, I am always proactive. If I see something that needs doing, I don’t wait to be told, I just do it. I believe that to be get anywhere in life, you need this.

Khi tôi làm việc, tôi luôn chủ động. Nếu tôi thấy điều gì đó cần làm, tôi không chờ đến khi được yêu cầu, tôi chỉ cần làm điều đó. Tôi tin rằng để có được bất cứ nơi nào trong cuộc sống, bạn cần điều này.

I think it is really important to be able to stay calm. It can be really stressful, but one of my greatest qualities is that I can keep my cool and it is not easy for the pressure to get to me, and this helps me achieve all my goals and remain focused.

Tôi nghĩ rằng nó thực sự quan trọng để có thể giữ bình tĩnh. Có thể thực sự căng thẳng, nhưng một trong những phẩm chất lớn nhất của tôi là tôi có thể giữ bình tĩnh và áp lực không dễ dàng để đến với tôi, và điều này giúp tôi đạt được tất cả các mục tiêu của mình và vẫn tập trung.

Một số danh từ và tính từ khác bạn có thể tham khảo để miêu tả bản thân mình:

Focused (Adj)Tính tập trung cao
Problem-solver (N)Người chuyên giải quyết các vấn đề
Negotiate (V)Người có khả năng đàm phán cao
Confident (adj)Người tự tin
Team building skills (N)Người có khả năng xây dựng đội ngũ
To have a good work ethic (V)Người có đạo đức công việc tốt

Lưu ý:

Đừng cố gắng viết ra và học thuộc các câu trả lời, điều đó sẽ khiến bạn như trả bài trong cuộc phỏng vấn. Hãy cố gắng nắm bắt các từ vựng trên và làm quen với chúng để sử dụng thật tự nhiên nhé.

Ngoài ra, cùng một vấn đề về điểm mạnh của bạn, nhà tuyển dụng có thể sử dụng một số cách hỏi khác nhau như:

Câu hỏi 3: What are your weakness? (Điểm yếu của bạn là gì?)

Bạn sẽ phải đối diện với câu hỏi này một cách thành thật nhất. Không ai hoàn hảo cả, và việc thừa nhận điểm yếu của mình sẽ khiến nhà tuyển dụng đánh giá bạn tốt hơn. Nhà tuyển dụng luôn hiểu rằng mỗi người đều có điểm yếu của riêng mình, và điều họ đánh giá là bạn đối mặt với điểm yếu của bản thân như thế nào và bạn đánh giá thành thật về bản thân mình ra sao.

Một mẹo khác ở đây là biến những phẩm chất yếu hơn thành phẩm chất tích cực.

Ví dụ, điểm yếu của bạn là bạn dành quá nhiều thời gian cho các dự án khiến bạn làm việc chậm hơn. Biến điều đó thành tích cực bằng cách nói:

I was sometimes slower in completing my tasks compared to others because I really want to get things right.I  always double or sometimes triple-checked everything.  

Tôi đôi khi hoàn thành công việc chậm hơn một số người vì tôi luôn muốn mọi thứ phải hoàn hảo. Tôi luôn kiểm tra lại hai hay ba lần tất cả mọi thứ.

Mẹo tiếp theo là bạn có thể nói về điểm yếu của bạn và nhắc đến cách bạn cố gắng khắc phục nó như thế nào. Ví dụ như bạn có điểm yếu là bạn rất hay quên mọi thứ:

I have created atime-management system, which allows me to list all my duties and organize my deadlines so I have a clearer idea of what I need to do.

Tôi đã tạo ra một hệ thống quản lý thời gian, cho phép tôi liệt kê tất cả các nhiệm vụ của mình và sắp xếp thời hạn để tôi có một ý tưởng rõ ràng hơn về những gì tôi cần làm.

Câu hỏi 4: Why did you leave your last job? (Tại sao bạn rời công việc trước đây?)

Nếu bạn đang ứng tuyển vào công việc đầu tiên của mình, câu hỏi này chắc chắn không dành cho bạn.

Tuy nhiên, nếu bạn đã từng đi làm, nhà tuyển dụng muốn biết vì sao bạn không muốn làm việc ở đó nữa. Bạn có rời đi vì bị đuổi hay không? Hay chỉ đơn giản là bạn nghỉ việc? Hay vì công việc đó không cần bạn nữa?

Nếu bạn là người chủ động nghỉ việc, tốt nhất là đừng nói những điều tiêu cực về công việc cũ của mình hoặc sếp cũ cũng vậy. Hãy nhớ rằng việc nói xấu về nơi làm việc cũ và sếp cũ chỉ khiến cho bạn trở nên tệ hơn trong mắt nhà tuyển dụng.

Thay vào đó bạn có thể nói:

Câu hỏi 5: Tell us about your education? (Nói cho chúng tôi về học vấn của bạn?)

Đây là câu hỏi mà nhà tuyển dụng muốn biết tất cả về những gì bạn đã từng học được có liên quan đến công việc mà bạn đang ứng tuyển.

Ví dụ như những khóa huấn luyện chuyên nghiệp mà bạn từng trải qua hoặc những phần học vấn của bản thân bạn (như đại học, cao đẳng hay trường nghề…) Bạn không cần phải liệt kê tất cả mọi thứ từ tiểu học, bạn chỉ cần nhấn mạnh vài điểm.

Các từ vựng chuyên dụng mà bạn có thể dùng để nói:

Lưu ý: bạn cần phải đem theo các chứng từ cần thiết phòng trường hợp họ cần bằng chứng.

Nếu nhà tuyển dụng hỏi bạn: “Tell us about your scholastic record(Nói cho tôi biết về kết quả học của bạn). nhà tuyển dụng muốn biết rằng bạn đã được loại gì khi tốt nghiệp hoặc điểm của bạn ra sao.

Câu hỏi 6: Where do you see yourself 5 years from now? (Bạn thấy mình ở đâu sau 5 năm nữa?)

Đây là câu hỏi mà họ muốn biết về mục tiêu của bạn liên quan đến con đường nghề nghiệp của bạn. Hãy cẩn thận với những gì bạn sắp nói, bởi đây là lúc bạn cần sự tham vọng của mình, nhưng đừng quá tham vọng bởi vì bạn sẽ khiến nhà tuyển dụng cảm thấy bạn là một mối đe dọa.

Bạn có thể dùng các cấu trúc:

Và đây là những gợi ý cho câu trả lời của bạn:

Câu hỏi 7: What kind of salary do you expect? (Bạn muốn mức lương thế nào?)

Hãy đưa một mức lương hợp lý. Hãy chắc chắn rằng bạn thực hiện nghiên cứu của bạn về mức lương phù hợp với công việc mà bạn đang ứng tuyển.

Tuyệt đối đừng nói “I don’t know – Tôi không biết”, điều đó khiến bạn trở nên không chắc chắn. Hãy tự tin và đặt giá cho bản thân bạn mà không bán bản thân quá thấp hoặc quá cao.

Sự thật của vấn đề là, họ đã có sẵn mức lương, nhưng đây là cách họ kiểm tra nếu bạn biết về ngành bạn đang ứng tuyển và sự nhận thức được các kỹ năng của mình.

Một số mẫu câu  bạn có thể nói:

Câu hỏi 8: Do you have any questions for me/us? (Bạn có câu hỏi gì cho chúng tôi?)

Chắc chắn bạn phải có nhé. Đây là cách một người phỏng vấn thường sẽ kết thúc cuộc phỏng vấn. Họ không chỉ lịch sự - nhà tuyển dụng cần bạn nói.

Hãy nhớ rằng, họ vẫn tiếp tục đánh giá bạn khi bạn trả lời câu hỏi này. Vì thế bạn đừng hỏi điều gì ngớ ngẩn.

Ví dụ:

what kind of work does your company do?(Công ty bạn làm loại công việc gì thế?)

Hoặc bạn hỏi How much vacation time do I get each year?(Mỗi năm tôi được nghỉ lễ bao nhiêu lần?)

Bạn muốn tìm hiểu thêm thông tin nhưng bạn lại không thể đặt câu hỏi, điều này sẽ khiến nhà tuyển dụng nghĩ rằng bạn không hứng thú với vị trí công việc đó. Hãy hỏi những câu đại loại như:

Do you have any examples of projects that I would be working on if I were to be offered the job? (Bạn có bất kỳ ví dụ nào về các dự án mà tôi sẽ thực hiện nếu tôi được mời làm việc không?)

➜ Điều này cho thấy rằng bạn rất quan tâm đến công việc thực tế và không chỉ là quan tâm đến việc được tuyển dụng.

What is the typical day for thisposition (job)?  (Ngày điển hình cho vị trí (công việc) này là gì?)

➜ Tìm hiểu các loại nhiệm vụ có liên quan và loại công việc bạn sẽ làm trên cơ sở hàng ngày.

Does the company offer in-house training to staff? (Công ty có cung cấp các khóa huấn luyện nội bộ cho nhân viên không?)

➜ Điều này cho thấy sự quan tâm của bạn không chỉ ở vấn đề được nhận làm việc mà còn muốn cải thiện và phát triển.

What is the next step?  (Bước tiếp theo sẽ là gì?)

➜ Đây là một cách để hỏi những gì tiếp theo trong quá trình phỏng vấn. Họ sẽ cho bạn biết cần bao nhiêu ngày để đưa ra quyết định của họ và sẽ thông báo cho bạn nếu bạn cần quay lại để phỏng vấn lần thứ hai.

Vậy là bạn đã nắm được cách để trả lời các câu hỏi phỏng vấn từ các nhà tuyển dụng. Bạn hãy tự tin và bình tĩnh nhé. Chúc bạn thành công!

Cách đặt câu hỏi trong Tiếng Anh - Hướng dẫn chi tiết

Cách đặt câu hỏi trong Tiếng Anh

Phần 1: Câu hỏi dạng  Yes / No (Có / Không)

BƯỚC 1: Viết/đọc lên câu khẳng định đơn giản.

Bắt đầu với việc viết/đọc thầm trong đầu câu khẳng định, câu này có thể có một động từ “to be”, hoặc một câu đơn giản thể hiện rõ ràng những gì bạn muốn hỏi. Câu có thể là bất cứ điều gì bạn thích, miễn là nó không quá phức tạp.

Một số ví dụ các câu mà bạn có thể đặt ra:

BƯỚC 2: Chuyển động từ “to be” ra đầu câu.

Để chuyển một câu đơn giản có động từ “to be” thành một câu hỏi, chúng ta chuyển động từ “to be” đó ra đầu câu. Làm tương tự với các động từ khác. Sau đó chúng ta đặt dấu chấm hỏi ở cuối câu nếu như bạn đang viết ra câu hỏi đó. Còn nếu như đang nói, thì việc của bạn là lên giọng ở cuối câu.

Ví dụ:

BƯỚC 3: Đối với các động từ thường chúng ta cần trợ động từ DO hoặc DOES

Khi động từ trong câu không phải là động từ để hỏi, chúng ta không dễ dàng chỉ là chuyển động từ ra đầu câu để tạo thành câu hỏi nữa. Lúc này, chúng ta cần để nguyên động từ ở chỗ đó, chuyển nó thành nguyên mẫu nếu như nó đang được chia theo chủ thể của câu nói. Và sau đó chúng ta thêm trợ động từ DO hoặc DOES vào đầu câu để tạo thành câu hỏi. Cuối cùng, vẫn là phải nhớ đặt dấu chấm hỏi ở cuối câu nếu bạn đang viết và lên giọng ở cuối câu nếu bạn đang nói.

➜ DO dành cho chủ thể là danh từ số nhiều, đại từ ngôi thứ 1, thứ 2 và thứ 3 số nhiều.

➜ DOES dành cho chủ thể là danh từ số ít, đại từ ngôi thứ 3 số ít.

Ví dụ:

Kelvin and Layla cook together often. (Kelvin và Layla nấu ăn cùng nhau thường xuyên.)
➜ Do Kevin and Layla cook together often? (Kelvin và Layla có thường xuyên nấu ăn cùng nhau không?)

Kyle played soccer yesterday. (Katherine chơi bóng đá ngày hôm qua.)
➜ Did Kyle play soccer yesterday? (Katherine có chơi bóng đá hôm qua hay không?)

Phần 2: Đặt câu hỏi với từ để hỏi

BƯỚC 1

Hỏi WHAT hoặc WHICH để hỏi về cái gì. WHAT và WHICH là những từ để hỏi bạn sẽ cần để sử dụng khi hỏi về cái gì đó, như là một đối tượng, món ăn hoặc hoạt động gì đó. Dùng từ để hỏi để bắt đầu hỏi về một cái gì đó.

Ví dụ:

What is your favorite flavor of ice cream?
➜ Which flavor of ice cream is your favorite? (Vị kem ưa thích của bạn là gì?)

What do you want to do today? (Bạn muốn làm gì hôm nay?)

Which museum would you like to visit today? (Hôm nay bạn muốn thăm bảo tàng nào?)

BƯỚC 2

Dùng WHERE để hỏi về các vị trí. WHERE là từ để hỏi về các vị trí. Bắt đầu câu hỏi với WHERE để hỏi về một nơi để gặp nhau, một vị trí mà bạn đang tìm kiếm, hoặc hỏi một điều gì đó có liên quan đến một địa điểm hoặc vị trí nào đó.

Ví dụ:

Where do you want to meet for lunch? (Bạn muốn gặp ở đâu để ăn trưa?)

Where are you from? (Bạn từ đâu đến?)

BƯỚC 3

Dùng WHO để hỏi về một người nào đó. Nếu bạn muốn biết một điều gì đó về một ai đó, hãy bắt đầu bằng từ để hỏi WHO. Từ để hỏi này còn có thể giúp bạn xác định người có liên quan đến việc gì đó.

Ví dụ:

Who is the manager of this coffee shop? (Ai là quản lý của quán café này?)

Who will pick me up to go to the airport? (Ai sẽ đón tôi để đi ra phi trường?)

BƯỚC 4

Dùng WHEN để hỏi về thời gian. Bạn có thể cần biết về thời điểm nào đó trong ngày, hỏi giờ, hoặc một chi tiết công việc nào đó vào một thời điểm nào đó, bạn dùng WHEN để đặt câu hỏi.

Ví dụ:

When are we going to the movie? (Khi nào chúng ta đi xem phim?)

When should I expect you to deliver the report? (Lúc nào thì tôi nên mong chờ bạn gửi báo cáo?)

BƯỚC 5

Dùng HOW để hỏi về một quá trình hoặc một tính chất. HOW là một từ để hỏi có thể dùng khi bạn muốn tìm hiểu về một quy trình hoặc tính chất của việc gì đó. Chúng ta dùng HOW ở đầu câu khi bạn muốn biết về các bước để hoàn thiện một công việc gì đó.

How do you get to the university? (Bạn đi đến trường đại học như thế nào?)

How do you cook this? (Bạn nấu món này như thế nào?)

BƯỚC 6

Hỏi HOW MANY hoặc HOW MUCH để hỏi về số lượng. Trong đó HOW MUCH dùng để hỏi về những thứ không đếm được hoặc hỏi giá về một dịch vụ nào đó, trong khi HOW MANY dùng để hỏi về số lượng của những điều đếm được.

Ví dụ:

How much does a haircut cost? (Cắt tóc hết bao nhiêu tiền?)

How much for a cake? (Bánh này bao nhiêu tiền?)

How many cookies should I bake? (Tôi nên làm bao nhiêu bánh quy?)

How many people will come to dinner? (Bao nhiêu người sẽ đến bữa tối nay?)

Phần 3 Đặt câu hỏi gián tiếp

Bước 1

Xác định khi nào thì cần sử dụng một câu hỏi gián tiếp để hỏi một cách lịch sự. Đôi khi những câu hỏi mà bạn hỏi bằng tiếng Anh có thể nghe hơi cùn và hơi gay gắt. Khi bạn cần hỏi một người lạ một câu hỏi hoặc khi bạn muốn đảm bảo rằng câu hỏi của bạn nghe có vẻ lịch sự, bạn có thể muốn làm dịu nó bằng một cụm từ gián tiếp ngay từ đầu.

Ví dụ, nếu bạn cần biết thời gian, hỏi một người lạ, thì “What time is it?” có thể nghe hơi thô lỗ hoặc đột ngột. Đây sẽ là một tình huống tốt để sử dụng một câu hỏi gián tiếp. Tương tự cho một câu hỏi về phương hướng. Ví dụ, nếu bạn chỉ cần đi đến một người lạ và hỏi: “How do you get to the airport?” họ có thể bị bất ngờ bởi tính trực tiếp của câu hỏi. Đây là một tình huống tốt để bạn có thể sử dụng một câu hỏi gián tiếp.

Bước 2

Bắt đầu bằng cụm từ để hỏi “COULD YOU PLEASE TELL ME” hoặc “DO YOU KNOW.” Hai cụm từ để hỏi này nên bắt đầu câu của bạn với một trong số các cụm từ này và làm theo cụm từ với những gì bạn muốn biết. Ví dụ bạn có thể hỏi:

Could you please tell me how to get to the theatre?

➜ Do you know how to get to the theatre? (Bạn chỉ tôi đường đi đến nhà hát được không?)

Could you please tell me the time?

➜ Do you know the time? (Mấy giờ rồi bạn?)

Bước 3

Di chuyển động từ "to be" đến cuối câu. Nếu bạn đang hỏi một câu hỏi bắt đầu bằng một dạng của "to be", thì bạn có thể chuyển câu hỏi đó đến cuối câu sau khi thêm cụm từ câu hỏi gián tiếp. Ví dụ:

Where is the bus stop?

➜ Do you know where the bus stop is? (Bạn có biết trạm xe bus ở đâu không?)

What time is it?

➜ Could you please tell me what time it is? (Bạn biết mấy giờ rồi không?)

Phần 4: Dùng câu hỏi đuôi để xác nhận chuyện gì đó

BƯỚC 1

Xác định rằng bạn cần dùng câu hỏi đuôi để xác nhận chuyện gì đó. Bạn có thể gặp phải tình huống mà bạn nghĩ rằng bạn biết câu trả lời là gì, nhưng bạn muốn chắc chắn. Trong những tình huống này, bạn có thể đặt câu hỏi đuôi để xác nhận. Một câu hỏi đuôi bao gồm một câu có thể là một câu độc lập và theo sau là một cụm từ câu hỏi ngắn, như là “don’t you,” “aren’t we,” hoặc là “doesn’t she.”

Ví dụ:

Nếu bạn muốn xác nhận chuyện thời điểm mà bạn cần đi đến sân bay, bạn cần hỏi: “We need to leave for the airport at 7:00am tomorrow morning, don’t we?” (Chúng ta cần đi đến sân bay lúc 7h sáng mai, đúng không?)

BƯỚC 2

Nói câu mà bạn muốn xác nhận và sau đó tạm dừng một khoảng thời gian ngắn. Câu hỏi đuôi rất dễ hình thành vì bạn chỉ cần nói câu bạn muốn xác nhận, sau đó thêm một cụm câu hỏi ở cuối. Bắt đầu bằng cách nói câu như bạn thường làm với một khoảng dừng ngắn ở cuối.

Ví dụ:

BƯỚC 3

Thêm phần đuôi “DOESN’T IT” hoặc “ISN’T IT” để xác nhận việc gì đó sẽ xảy ra. Để thêm phần đuôi để hỏi về một sự kiện, bạn sẽ thêm “doesn’t it” or “isn’t it.”. Trong đó, việc chọn lựa để thêm phần đuôi câu hỏi hoàn toàn phụ thuộc vào câu bạn muốn hỏi.

Ví dụ:

Khi bạn nói “Dinner is served at 7:30pm,” thì đuôi câu hỏi sẽ là “isn’t it?”
➜ Dinner is served at 7:30pm, isn’t it?

Dạng khác của câu hỏi này để dùng đuôi “doesn’t it”
➜ “The dining room closes at 9:00pm, doesn’t it?”

BƯỚC 4

Dùng “DON’T YOU,” “ISN’T HE/SHE,” OR “AREN’T THEY” để xác nhận hành động của một người nào đó. Khi bạn muốn xác nhận việc gì đó có liên quan đến một gười nào đó, dùng danh từ hoặc đại từ thích hợp cùng với động từ “to be”.

Ví dụ:

You are coming to party with me, aren’t you? (Bạn sẽ đi đến bữa tiệc với tôi phải không?)

You want to go to the Korean restaurant, don’t you? (Bạn muốn đến nhà hàng Hàn Quốc phải không?)

Billy and Johnathan are meeting us for drinks later, aren’t they? (Billy và Johnathan sẽ uống cùng chúng ta sau, phải không?)

Steve and Daniel want to order a pizza tonight, don’t they? (Steve và Daniel muốn gọi pizza tối nay, phải không?)

She is going with us to the coffee shop tomorrow, isn’t she? (Cô ấy sẽ đi cùng chúng ta đến quán café ngày mai, phải không?)

3 Cách để ngưng buôn chuyện trong giao tiếp Tiếng Anh

Hầu hết chúng ta đều không thích buôn chuyện, không thích nói về người khác khi không có họ ở đó, hoặc tệ hơn là nói về những người chúng ta gần như không biết gì về họ, ngoài những chuyện do người khác kể lại. Không có gì thú vị hay tích cực từ những câu chuyện như thế. Vậy thì, khi gặp phải tình huống buôn chuyện trong giao tiếp tiếng Anh, bạn nên làm gì? Làm cách nào để bạn có thể đáp lời và chấm dứt buôn chuyện một cách thẳng thắn nhưng vẫn lịch sự?

Bạn sẽ dễ dàng có một người bạn, mà mỗi khi gặp mặt, người đó sẽ nói về một người nào đó vắng mặt mà bạn hoàn toàn không muốn nghe và bạn thật sự khó khăn khi phải ngừng lại việc đó bằng một cách mà sẽ không khiến bạn mình khó chịu. Bạn rất thích người bạn này nhưng bạn muốn nói về những chuyện khác hơn là nói về người khác. Vậy bạn phải làm sao?

Bài viết này sẽ giúp bạn thực hiện chính xác việc đó.

Để lần tới mỗi khi bạn nghe ai đó nói: “OMG! Did you hear what she said yesterday? She’s so ridiculous!” bạn sẽ biết cách để họ dừng lại và vẫn giữ được hòa khí của câu chuyện.

kíp 1: Đổi chủ đề

Bí kíp đầu tiên là bạn đơn giản chỉ cần đổi chủ đề. Nếu bạn cứ đổi chủ đề mỗi khi cuộc buôn chuyện có vẻ sắp bắt đầu, vài lần sau đó người ta sẽ nhận ra rằng bạn thật sự không thích buôn chuyện. Bạn có thể ngay lập tức đổi sang một chủ đề hoàn toàn khác, ví dụ như:

Ở đây, khi ai đó bắt đầu nói “OMG! Did you hear what she said yesterday”, bạn có thể ngay lập tức: “No, I didn’t. But anyway, did you see that new movie?”. Trong tình huống đó, bạn đã trả lời người bạn của mình rằng bạn không có và cũng không quan tâm đến việc gì đó của ai đó khác, và dù sao thì, bạn cũng muốn nói về một chủ đề khác thú vị hơn.

Bí kíp 2: Dập tắt nó

Nếu như bạn đã cố gắng đổi chủ đề, nhưng người bạn của bạn thật sự thích thú với việc nói những chuyện tiêu cực về một người nào đó, thì đã đến lúc bạn cần phải trực tiếp thẳng thắn dập tắt nó và đặt dấu chấm hết cho câu chuyện bằng cách nói ra cảm nghĩ của mình với người bạn kia. Vấn đề là, đặc biệt khi đang đối diện với bạn bè, tốt hơn hết bạn phải dùng “I” và miêu tả cảm giác của bạn, chứ không nên dùng “You” và nói về việc họ khiến bạn cảm thấy không vui. Bạn vẫn cần phải giữ hòa khí với bạn của mình, nên đừng nói những lời khiến họ cảm thấy mặc cảm vì có lỗi. Ví dụ như bạn có thể nói:

Và sau đó ngay lập tức yêu cầu thay đổi chủ đề. Tiếp theo hãy nói:

Ở đây, khi sử dụng cụm từ “be not really into”, bạn thể hiện thái độ rõ ràng rằng bạn thật sự không thích chủ đề này. Sau khi bạn đã chân thành nói về cảm giác của mình, rằng bạn không thích chủ đề này, sau đó yêu cầu đổi sang một chủ đề khác, bạn của bạn chắc chắn sẽ hiểu ý và cùng bạn nói về chủ đề khác. Hãy nhớ giữ cho mình một ngữ điệu thật thân thiện và gần gũi để câu nói của bạn hiệu quả hơn nhé.

Bí kíp 3: Tạo cơ hội thay đổi cho tất cả mọi người

Bí kíp thứ 3 này được dùng đến là khi bạn thật sự hy vọng rằng mọi thứ có thể thay đổi. Bí kíp 1 và 2 đều có tiềm năng thay đổi câu chuyện của bạn, trong khi bí kíp 3 mang đến một yêu cầu thay đổi trực tiếp hơn. Vì thế, nếu nhóm bạn của bạn đang rất hăng say trong việc buôn chuyện, và bạn đã cảm thấy cực kỳ không thoải mái, thì đã đến lúc bạn cần dùng bí kíp thứ 3 để thay đổi tình hình và khiến bản thân cảm thấy thoải mái hơn. Bạn cần phải nói rõ về cảm  giác của mình và lý do để nhóm bạn của bạn phải thay đổi chủ đề ngay. Bạn có thể bắt đầu bằng cụm câu bạn dùng ở bí kíp 2, ví dụ như:

Tiếp theo, hãy nói về một số lời khuyên thật sự tuyệt vời mà bạn muốn chia sẻ với nhóm bạn của mình. Bạn có thể nói rằng:

Câu nói này sẽ mở ra một cuộc thảo luận thú vị về vấn đề buôn chuyện và sức mạnh của những câu chuyện mang tính thú vị, tích cực hơn. Đây cũng là cơ hội tốt để bạn nhìn được nhóm bạn của mình cảm thấy thế nào khi nói về người khác và cũng là cơ hội để bạn cho họ thấy bạn không thoải mái ra sao.

Vậy là bạn hoàn toàn có thể chủ động xử lý các hành vi buôn chuyện mà bạn không muốn tham gia rồi. Những bí kíp trên thậm chí sẽ giúp bạn trở nên tự tin và bản lĩnh hơn trong việc giao tiếp của mình. Hãy tự tin nhé. Chúc bạn thành công!

10 Câu hỏi để bắt đầu trò chuyện

Bạn sẽ cảm thấy thế nào nếu bạn hoàn toàn có thể bắt đầu một câu chuyện bằng tiếng Anh với bất kỳ ai mà không hề cảm thấy sợ, không bị áp lực, cũng không còn lo lắng về việc bạn có thể nói sai? Có thể bạn đang nghĩ “không bao giờ có chuyện đó”. Không sao, vậy chúng ta có thể bắt đầu học từ cách mở đầu câu chuyện được chứ?

Chỉ với một vài bước thực tế và đặt đúng câu hỏi, bạn đã có thể chuẩn bị tốt hơn để bắt đầu một cuộc trò chuyện và có tất cả các từ bạn cần để nói những gì bạn muốn.

Cho dù bạn có nói chuyện nhỏ trong một cuộc hội thảo, làm việc tại một công ty nói tiếng Anh và cố gắng kết bạn với đồng nghiệp của mình, hoặc gặp gỡ những người mới ở nơi bạn sống, hôm nay, bài viết này sẽ giúp bạn bắt đầu trò chuyện dễ dàng hơn.

Bài viết chia sẻ 3 thói quen đơn giản mà bạn có thể bắt đầu luyện tập ngay hôm nay để có những cuộc trò chuyện tự tin hơn.

Và sau đó kiểm tra mười câu hỏi hàng đầu bằng tiếng Anh mà bạn có thể sử dụng để bắt đầu một cuộc trò chuyện với bất cứ ai!

So, what’s your story?

Dạng câu hỏi này là cách nói khác của câu “Tell me about you”. Điều này chắc chắn rằng đối phương sẽ phải đưa ra một câu trả lời cho bạn. Một câu trả lời với thông tin, không phải chỉ là câu hỏi đúng sai. Và chắc chắn câu trả lời sẽ khiến bạn ngạc nhiên. Câu chuyện lúc này sẽ được dẫn dắt bởi đối tượng mà bạn đang trò chuyện, và bạn lúc này sẽ là người thu thập thông tin.

Đây không phải là câu hỏi mang tính thân thiện và gần gũi, nên nó sẽ dùng tốt nhất ở các sự kiện mang tính trang trọng như những bữa tiệc tối, gặp gỡ ai đó lần đầu ở quán bar hoặc café, hoặc trong các sự kiện kết nối, …

What are your plans for this weekend?

Đây là dạng câu hỏi đơn giản nhất, chân thành nhất và phù hợp nhất để bắt đầu câu chuyện với bất kỳ ai ở công sở hoặc đơn giản chỉ để trò chuyện vui vẻ với hàng xóm.

Câu hỏi này nhanh chóng mở màn cho cuộc chuyện trò thú vị và hoàn toàn có thể được đặt ra ở bất kỳ hoàn cảnh nào, tất nhiên trừ khi bạn gặp các lãnh đạo nhà nước lần đầu tiên.

Câu hỏi này không có tính trang trọng và chỉ nên dùng với bạn bè, những người bạn quen biết hoặc có sự thân mật nhất định.

Vậy nếu bạn đang ở trong một bữa tiệc và bạn vừa gặp đối tượng 20 phút trước, bạn có nên hỏi họ như vậy không? Câu trả lời là có, nếu như 20 phút qua hai bạn đã trò chuyện vui vẻ và trở nên thân thiện hơn. Giờ thì bạn đã biết chút đỉnh về đối tượng, nên hãy thoải mái để hỏi họ câu hỏi này.

What is the most interesting thing you’ve done recently?

Đây là loại câu hỏi ưa thích của nhiều người. Một số người dùng nó khi họ cảm thấy bế tắc hoặc lo lắng để bắt đầu câu chuyện với ai đó. Đây là câu hỏi bạn có thể dùng ngay cả với một ai đó bạn mới gặp và hoàn toàn không biết phải nói gì. Câu hỏi này không chỉ giúp bạn mở đầu một câu chuyện, nó còn giúp bạn học được một điều gì đó thú vị từ đối tượng mà bạn đang giao tiếp tiếng Anh. Song song đó, hầu hết mọi người đều rất thích dạng câu hỏi này. Bạn cũng vậy mà phải không? Chúng ta đều thích chia sẻ những điều thú vị của bản thân với mọi người xung quanh.

Thêm nữa, có rất nhiều thứ bạn có thể hỏi khi sử dụng dạng câu hỏi này. Ví dụ như bạn có thể hỏi: “What is the most interesting film you’ve seen recently?” hay là: “What is the most interesting book you’ve read recently.” Bất kể là chủ đề gì, dạng câu hỏi này đều giúp bạn mở lời một cách tốt nhất.

Câu hỏi này cực kỳ thích hợp để trò chuyện và tâm sự. Hãy dùng nó khi bạn đang ở các hội nghị, buổi diễn thuyết hoặc các bữa tiệc kết nối.

Where are you from originally?

Trong giao tiếp tiếng Anh, đôi khi bạn sẽ được hỏi loại câu hỏi này. Nó xuất phát từ thói quen giao tiếp của người Anh. Vì United Kingdom bao gồm British và Ireland, nên khi gặp nhau lần đầu, họ thường hỏi loại câu hỏi này. 

Hơn nữa, sau khi biết nguồn gốc xuất xứ của đối tượng giao tiếp, bạn sẽ dễ dàng đặt những câu hỏi tiếp theo để tiếp tục câu chuyện.

Ở một đất nước có nhiều người nhập cư như Mỹ, hoặc một môi trường đa quốc gia, chúng ta hoàn toàn có thể dùng câu hỏi này như một phép lịch sự, khi bạn phải biết về xuất thân của đối tượng mình đang giao tiếp, để tránh những cư xử không thích hợp.

Dùng câu hỏi này đặc biệt khi bạn gặp đối tượng trong chuyến du lịch của mình, hoặc gặp một ai đó mới đến quê nhà của mình, hoặc trong một môi trường đa quốc gia bất kỳ.

That’s interesting! What do you think is the most interesting thing about your city?

Câu hỏi này đặc biệt thích hợp để theo sau câu “Where are you from?”

Bạn có thể hỏi họ về thành phố của họ, về những tập tục, hoặc những món ăn văn hoá. Chủ đề về một đất nước quê nhà của ai đó dường như luôn là một chủ đề vô tận.

Bất cứ khi nào sau khi đã hỏi “Where are you from?” và câu trả lời của họ là một địa điểm mà không phải quê nhà của bạn.

What do you do? ( = What is your job or profession?)

Đây là câu hỏi gần như là phổ biến nhất trong các cuộc trò chuyện. Hầu như nó là câu hỏi đầu tiên bạn hỏi hoặc được hỏi sau khi gặp một người nào đó mới.

Một số nền văn hoá người ta không thích nói về công việc của họ trong tình huống xã giao. Nhưng nếu bạn muốn bắt đầu chuyện trò với một người bản xứ nói tiếng Anh, thì đừng e ngại dùng câu hỏi này. Nói chung, những người nói tiếng Anh thường cảm thấy một bản sắc mạnh mẽ với công việc của họ và họ thích nói về nó, vì vậy, câu này luôn luôn thích hợp để dùng.

Bất kể khi nào bạn gặp ai đó (đặc biệt là những người bản xứ nói tiếng Anh) lần đầu tiên. Bạn có thể dùng ở những bữa tiệc BBQ của hàng xóm, tại phòng gym, tại trường học của con gái, khi đang đi du lịch hoặc tại các hội nghị.

How did you get into your profession/industry?

Đây là câu hỏi để tiếp nối sau câu “What do you do?” và với câu này, bạn sẽ biết được lịch sử làm việc của một người nào đó, hiểu được tại sao họ yêu thích công việc đó và nhiều thứ liên quan khác.

Vậy bạn chỉ cần đặt câu hỏi này ngay sau khi đối tượng giao tiếp của bạn đã trả lời câu “What do you do?”  với một nghề nghiệp gì đó.

Are you working on any interesting projects right now? What is your favorite part of your job?

Dạng câu hỏi này cũng giống như câu “Have you read anything interesting lately?”

Hãy nhớ rằng: rất nhiều người bản địa thích nói về công việc của họ. Họ đặc biệt thích nói về những điều khiến họ đam mê với công việc đó. Và chắc chắn bạn sẽ học được nhiều điều mới mẻ hay ho.

Đây là dạng câu hỏi cực kỳ thích hợp để tìm hiểu về đồng nghiệp của bạn, những người cùng và khác bộ phận. Hãy dùng nó ở môi trường công sở. Nhưng nó cũng rất thích hợp để dùng ở những tình huống thông thường khi bạn đang trò chuyện với ai đó thú vị.

What’s the coolest (or most interesting) place you’ve ever been to?

Tất cả mọi người đều thích du lịch đây đó. Nên với dạng câu hỏi này, bạn có thể chia sẻ với đối tượng giao tiếp nhiều câu chuyện và kỷ niệm vui vẻ trong quá trình du ngoạn đây đó của cả hai. Và có khi bạn còn có được ý tưởng về điểm đến kế tiếp cho bản thân mình.

Dùng câu hỏi này trong bất kỳ tình huống xã giao nào. Nếu bạn cần những câu hỏi tiếp theo sau thì hãy dùng: “What did you like about it?” hoặc là “What would you recommend if I decided to go there?”

Did you hear/read about [insert big news story or current event]?

Nếu bạn thích những sự kiện hoặc những tin tức thời sự ở nơi bạn sống, vậy thì đây là dạng câu hỏi đặc biệt thích hợp. Đây cũng là một cách tốt để bạn có được một cuộc chuyện trò ý nghĩa, ví dụ như bạn chia sẻ suy nghĩ của mình .

Dạng câu hỏi này đặc biệt thích hợp cho những người bạn quen biết, hàng xóm, bạn bè hoặc đồng nghiệp.

Nói lời cảm ơn bằng Tiếng Anh

Nói lời cảm ơn bằng tiếng anh

Lời cảm ơn luôn có một sức mạnh đáng kể để phát triển một mối quan hệ tốt giữa bạn và mọi người. Nó có thể giúp bạn cảm thấy biết ơn, chia sẻ niềm vui và lòng tốt với người khác, và làm cho người khác mỉm cười và cảm thấy hạnh phúc.

Hãy cố gắng học tất cả các cách khác nhau để nói lời cảm ơn bằng tiếng Anh để bạn có thể tỏ lòng biết ơn của mình trong mọi trường hợp bạn gặp mỗi ngày.

Một số tình huống mà bạn cần nói lời cảm ơn:

Trong giao tiếp tiếng Anh thường ngày, chúng ta thường có nhiều cách để bày tỏ lòng biết ơn của mình bằng nhiều cách:

Thank you.

Đồng nghiệp của bạn vừa mang cho bạn một cốc cà phê? Hãy nói:

 Thay vào đó, chúng ta còn có nhiều cách khác để nói. Hãy tham khảo các cách sau đây nhé.

I really appreciate it.

Mọi người trong phòng vừa tặng quà sinh nhật hoặc vừa tổ chức sinh nhật bất ngờ cho bạn? Hãy nói rằng:

I don’t know what to say!

Một người nào đó vừa khen bạn. Hãy nói rằng:

You’re the best.

Một người đồng nghiệp đã  thức khuya để giúp bạn giải quyết một vấn đề trong công việc:

What would I do without you?

Bạn có một ngày nhiều khó khăn và mệt mỏi tại nơi làm việc. Người thân của bạn hoặc bạn cùng phòng đề nghị sẽ giúp bạn làm bữa tối và tất cả những việc nhà mà bạn phải làm. Hãy bày tỏ lời cảm ơn bằng cách:

NHỮNG TÌNH HUỐNG TRANG TRỌNG

Một số tình huống hàng ngày - tại nơi làm việc và trong cuộc sống cá nhân của chúng ta - đòi hỏi chúng ta phải sử dụng ngôn ngữ chính thống hơn, đặc biệt là khi viết bằng văn bản.

Ví dụ, nếu bạn biểu lộ lòng biết ơn hoặc nói lời cảm ơn trong bài phát biểu tại một đám cưới, một buổi tiếp khách hoặc sự kiện kết nối chính thống, hoặc trong một bài giảng, ngôn ngữ trang trọng sẽ phù hợp để sử dụng hơn là ngôn ngữ thân thiện.

Hoặc nếu bạn viết lời cảm ơn bạn bè và các thành viên gia đình; nếu bạn đang gửi email để nói lời cảm ơn đến một khách hàng mới; hoặc viết thư cho một công ty khác, một lần nữa, bạn sẽ muốn sử dụng những ngôn từ chính thống hơn này. 

I’m so grateful for…

Bạn đang viết thư cảm ơn cho những người bạn đã giúp bạn trong buổi phỏng vấn quan trọng tuần trước? Hoặc bạn đang viết thư cảm ơn người bạn đã giúp bạn một việc rất quan trọng nào đó? Hãy sử dụng các kiểu câu sau:

I truly appreciate…

Bạn đang gửi mail cho toàn bộ mọi người trong phòng vì đã làm ngoài giờ và xung phong làm việc cả ngày nghỉ để cùng hoàn thành dự án đúng tiến độ?

Thank you for going through the trouble to…

Một người đồng nghiệp nào đó đã dành thời gian riêng của họ để giúp bạn tìm kiếm thông tin mà bạn cần? Và giờ đây bạn đang soạn một email để cảm ơn họ:

I’m eternally grateful for…

Đôi khi chúng ta trong cuộc sống đều sẽ có một khoảng thời gian khó khăn. Một người thân của chúng ta bị bệnh nặng. Hoặc tệ hơn nữa là ai đó vừa qua đời. Hoặc đơn giản rằng bạn vừa mất việc.

Bi kịch xảy ra. Đây có thể là thời gian căng thẳng khủng khiếp. Nếu bạn đang viết thư cho một ai đó để cảm ơn họ đã giúp bạn, những cách nói như bên dưới là thích hợp nhất.

NHỮNG TÌNH HUỐNG CẦN SỰ CHUYÊN NGHIỆP

Trong công việc giao tiếp tiếng Anh từ môi trường doanh nghiệp, đôi khi bạn phải viết những email hoặc thư cảm ơn đến cho khách hàng hay đối tác quan trọng. Khi đó bạn bắt buộc phải dùng những ngôn ngữ đặc biệt trang trọng để bày tỏ lòng biết ơn của mình.

Ví dụ, bạn đang viết email để cảm ơn ai đó hoặc công ty nào đó vì đã giúp đỡ công ty bạn thực hiện một hạng mục công việc khó khăn. Hoặc đơn giản là bạn muốn cảm ơn họ vì sự hợp tác của họ trong suốt thời gian qua với công ty của bạn.

Thank you for your assistance with…

Your support is greatly appreciated.

Vậy là bạn đã biết được hơn 30 cách để nói lời cảm ơn người khác. Cảm ơn ai đó đã luôn là một phép cư xử lịch thiệp căn bản mà bạn gần như phải sử dụng mỗi ngày. Bạn hãy làm nó phong phú và thú vị hơn bằng việc sử dụng nhiều cách như trên nha. Chúc bạn thành công!!

Nói gì khi ai đó thô lỗ với bạn trong giao tiếp Tiếng Anh

Cách xử lý khi ai đó thô lỗ với bạn trong tiếng anh

Đã bao giờ bạn cảm thấy bị xúc phạm khi một đồng nghiệp, một người bạn hoặc một người bán hàng nói với bạn những điều dạng như: “Wow, you look terrible!” hoặc “That’s not a great haircut on you.” Bạn làm thế nào để đối phó với những người thô lỗ hoặc những câu hỏi thô lỗ như thế? Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau giải quyết các vấn đề xoay quanh chủ đề này nhe.

Sự thật là, người ta có thể nói những điều rất thô lỗ trong nhiều hoàn cảnh với nhiều lý do khác nhau. Đôi khi họ biết rằng họ đang thô lỗ nhưng đôi khi họ hoàn toàn không nhận biết rằng họ đang vô lễ và thiếu tôn trọng người khác đến thế nào.

Bất kể lý do, điều quan trọng là luôn giữ bình tĩnh trước khi bạn trả lời. Giữ bình tĩnh và đưa ra một lựa chọn tốt về cách xử lý những câu nói thô lỗ sẽ mang lại cho bạn cơ hội tốt nhất để quản lý tình huống. Vì vậy, trước khi bạn phản ứng trong sự tức giận hoặc tổn thương, hãy hít một hơi thật sâu, đếm đến mười và tự tin chọn cách bạn muốn trả lời.

Hôm nay là cơ hội tốt nhất để bạn biết được 4 cách mà bạn có thể dùng để tự tin đối mặt với những người thô lỗ hoặc những câu chuyện thô lỗ ngay lập tức.

Và hãy luôn ghi nhớ một sự thật rất quan trọng: Kindness always wins. – Sự tử tế luôn luôn chiến thắng.

CÁCH 1: GIẾT CHẾT SỰ THÔ LỖ BẰNG SỰ LỊCH SỰ CỦA BẢN THÂN

Hãy cực kỳ lịch sự! Đôi khi chính bằng sự lịch sự, dịu dàng và tinh tế của bản thân mình, chúng ta sẽ khiến người khác xấu hổ với sự thô lỗ của họ. Thể hiện lòng tốt của chính bạn thực sự có thể làm cho sự thô lỗ của họ “stick out or stand out like a sore thumb thành ngữ này chỉ một việc thật sự nổi bật và rõ ràng.

Một số mẫu câu mà bạn có thể dùng:

Cách này rất tốt khi bạn dùng cho bạn bè hoặc gia đình hoặc thậm chí là đồng nghiệp, những người bạn cần duy trì mối quan hệ lành mạnh, bất chấp sự thô lỗ của họ.

CÁCH 2: GIÁO DỤC VÀ GIÁC NGỘ

Có lẽ người đó không nhận thức được rằng những gì họ đang nói là thô lỗ hoặc gây tổn thương. Trong trường hợp này, bạn có thể khai sáng cho họ hoặc giúp họ nhận ra rằng thay đổi cách trò chuyện của họ có thể cải thiện nhiều thứ cho bản thân người đó và cả cho bạn bè, gia đình của họ. Bạn có thể thử các mẫu câu như thế này:

Một lần nữa, hãy luôn nhớ rằng: “Kindness always wins.”

CÁCH 3: HÃY BÌNH TĨNH VÀ QUYẾT ĐOÁN

Giữ bình tĩnh luôn luôn là bước đầu tiên của bạn, và trong trường hợp này, hãy luôn giữ bình tĩnh và lựa chọn cách sử dụng ngôn ngữ quyết đoán của mình để làm cho cảm xúc và nhu cầu của bạn thực sự rõ ràng. Ví dụ:

CÁCH 4: DẬP TẮT NÓ

Đôi khi sự thô lỗ của ai đó vẫn tiếp tục vì chúng ta vẫn cảm thấy cần phải đối xử lịch sự với họ. Nhưng khi sự thô lỗ đã đi quá xa, chỉ có một việc cần làm: gọi tên nó và dập tắt ngay lập tức. Dưới đây là một số cách để dập tắt sự thô lỗ không giới hạn của ai đó:

Chú ý: đây là cách tốt nhất có thể sử dụng trong tình huống với những người lạ hoặc những người bạn vô tình tương tác ở nơi công cộng

Bạn đã chọn được cách để ngăn chặn sự thô lỗ chưa? Hãy thử trải qua một bài tập thực hành bên dưới nhé. Hy vọng qua bài tập thực hành này, bạn sẽ có thêm kinh nghiệm để đối phó với sự thô lỗ mà bạn không đáng được nhận.

Bạn sẽ nói gì trong các tình huống bên dưới đây?

  1. A colleague sits down next to you and comments “should you really be eating that?”
  2. A friend says “Oh my, I hope you didn’t have to pay for that haircut. It’s terrible.”
  3. A friend says  “Oh my, I hope you didn’t have to pay for that haircut. It’s terrible.”
  4. You’re trying to organize an event at work and a colleague says, “you always make a fuss about everything and make a mountain out of a molehill (exaggerate or overact).”

Chúc bạn thành công nhé!

Đối phó với những câu hỏi tế nhị bằng Tiếng Anh

Một trong những thách thức của việc nói bằng ngôn ngữ khác là chúng ta có thể dễ dàng mất cảnh giác hơn khi được hỏi những câu hỏi khó chịu như… So, why don’t you have kids yet? Why aren’t you two married yet? How’d you lose your job? Why are you still single?”

Và danh sách các câu hỏi còn rất rất dài. Sự thật là, chúng ta luôn luôn có những đồng nghiệp hoặc hàng xóm nhiều chuyện, thọc mạch và tò mò. Hơn thế nữa là thậm chí ngày nay, những người chĩa mũi vào chuyện của bạn, tò mò những điều riêng tư thậm chí còn là người chỉ biết bạn ở đâu đó.

Đôi khi người ta hỏi những câu hỏi mà chính họ cũng không thường hỏi hoặc ngay cả họ cũng biết rằng họ không được phép hoặc không nên hỏi những câu hỏi đó. Những loại câu hỏi khiếm nhã này có thể khiến bạn bất ngờ. Bạn có thể nghĩ trong đầu rằng: “Seriously?!? Did you just ask that?” 

Và gần như ngay lập tức, bạn cảm thấy lo lắng và bất an với suy nghĩ làm sao để trả lời hoặc né tránh những câu hỏi khiếm nhã như thế. Thật khó khăn khi bạn phải làm việc đó không phải bằng tiếng mẹ đẻ của mình mà là bằng việc giao tiếp tiếng Anh.

Với bài viết này, bạn sẽ học cách làm sao để đối phó với dạng câu hỏi khiếm nhã này và xem một vài ví dụ mà bạn có thể sử dụng ngay.

NGỮ ĐIỆU TRÒ CHUYỆN

Nhưng trước hết, có một vấn đề bạn cần phải hiểu rõ, đó là ngữ điệu nói chuyện của bạn.

Ngữ điệu là sự trỗi dậy, sự sụp đổ, là giai điệu và cao độ của cách chúng ta nói. Ngữ điệu là âm nhạc của ngôn ngữ. Nhưng đồng thời, ngữ điệu thay đổi ý nghĩa trong tiếng Anh.

Hãy cùng nói một chút về các biểu tượng cảm xúc khi chúng ta nhắn tin. Các biểu tượng cảm xúc

Biểu tượng cảm xúc có thể giống như một cái gì đó vui vẻ và dễ thương cho các văn bản hoặc tin nhắn truyền thông xã hội. Nhưng chúng cũng đóng một vai trò quan trọng trong giao tiếp, bởi vì khi chúng ta ngừng nói chuyện điện thoại và đối mặt và bắt đầu truyền đi thôg điệp của mình, chúng ta buộc phải sử dụng một vũ khí khác – ngữ điệu.

Có rất nhiều ý nghĩa ẩn trong giai điệu, cao độ, sự lên xuống của giọng nói bằng tiếng Anh cho phép chúng ta “to read between the lines” và nghe nhiều hơn chỉ là các từ. (Lưu ý: “to read between the lines” là một thành ngữ có nghĩa là để hiểu ý nghĩa thực sự hoặc ẩn đằng sau một cái gì đó, trong trường hợp này, đằng sau ngữ điệu).

Trong văn viết, chúng ta dùng biểu tượng cảm xúc (emojis) để giúp chúng ta cân bằng câu nói và thể hiện thái độ của mình. Chúng sẽ giúp ta biểu đạt ý nghĩa của từ “good” theo nhiều cấp độ như là: awesome ?, great ?, good ?, hoặc đơn giản just okay ?.

Nhưng bạn có biết cách hiểu và sử dụng ngữ điệu khi nói bằng tiếng Anh để làm điều tương tự không? Bạn có thể diễn tả mức độ sâu sắc hơn của ý nghĩa khi bạn nói? Bạn có thể sử dụng nó để thay đổi ý nghĩa?

Đây là gợi ý:

Hãy cố gắng thường xuyên lắng nghe các cuộc hội thoại bằng tiếng Anh thông qua các chương trình phát thanh hoặc trên các chương trình TV. Đặc biệt hãy xem các đoạn hội thoại trong các chương trình phỏng vấn, các chương trình giải trí, hoặc đơn giản là các chương trình có cuộc đối thoại giữa hai người.

Đừng nghe những chương trình quá dài hơi. Hãy chọn những chương trình chỉ vào khoảng 3-4 phút. Khi bạn lắng nghe cuộc hội thoại, bạn có nhận ra ý nghĩa thật sự của câu nói chỉ thông qua ngữ điệu?

Nếu hai người đang nói về một đồng nghiệp tại nơi làm việc, hãy xem xét 2 điều:

  1. Những từ họ đang sử dụng là gì? Ý nghĩa của những từ đó là gì?
  2. Bây giờ hãy lắng nghe ngữ điệu. Là loại ngữ điệu phù hợp với ý nghĩa của từ? hay chúng đang mang ý nghĩa khác, sâu sắc hơn hoặc thậm chí là khác hẳn với ý nghĩa của nó?

Chương trình truyền hình có thể đặc biệt hữu ích vì bạn cũng có biểu cảm khuôn mặt và ngôn ngữ cơ thể để giúp bạn.

CÁCH ĐỂ ĐỐI PHÓ VỚI CÁC CÂU HỎI TẾ NHỊ

Hỏi Ngược Lại Họ

Hay nói cách khác, thay vì nghĩ mọi cách để trả lời câu hỏi, hỏi một câu hỏi cũng tế nhị không kém ngay lập tức. Đây là cách bạn có thể dùng để đối phó với một người bạn biết khá rõ và bạn đã kiểm soát được ngữ điệu của mình để người nghe có cảm giác bạn chỉ đang nói đùa. Ví dụ:

Lịch Sự Từ Chối Trả Lời

Đây là một trong những cách ưa thích được người Anh sử dụng. Cách tốt nhất để trả lời những câu hỏi nhạy cảm ngay lập tức là một lời bình luận lịch sự, ví dụ như là:

Thẳng Thắn

Nếu câu hỏi đặc biệt không phù hợp và bạn cần thẳng thắn từ chối hơn, hãy thử một trong những cụm từ phổ biến sau:

Nói Thẳng Về Tâm Trạng Của Bạn

Nếu một người nào đó vẫn ngoan cố tiếp tục hỏi những câu hỏi nhạy cảm như vậy, khi họ không ngừng thúc đẩy và khiêu khích để buộc bạn phải trả lời, đây là cách để bạn đáp lời họ:

Làm Lơ Câu Hỏi Với Một Lời Đùa

Cuối cùng, nếu bạn đủ thoải mái, bạn có thể cười một cách đơn giản bằng cách pha trò và không trả lời câu hỏi. Một lần nữa, đối với những câu trả lời này, tất cả sẽ phụ thuộc vào ngữ điệu của bạn khi giao tiếp tiếng Anh:

Vậy là bạn đã biết cách để tránh né các câu hỏi tế nhị mà bạn hoàn toàn không trả lời. Đối với từng tình huống, từng người khác nhau với sự thân thuộc khác nhau, bạn có thể chọn cho mình cách ứng xử khác nhau trong các tình huống này. Nhưng trên hết, hãy nhớ luyện tập cho ngữ điệu của mình nhé. Chúc bạn thành công.

5 cách để kết thúc đoạn hội thoại bằng Tiếng Anh nhanh chóng hiệu quả

5 bí kiếp để kết thúc hội thoại một cách nhanh chóng

Bạn đã bao giờ cần phải kết thúc cuộc trò chuyện một cách nhanh chóng nhưng bạn không chắc phải làm thế nào khi đang giao tiếp tiếng Anh? Có thể bởi vì bạn cảm thấy không thoải mái với câu chuyện đang diễn ra, hoặc đơn giản bạn quá chán và cuộc trò chuyện đang làm bạn mất thời gian. Cũng có thể đơn giản bạn chỉ muốn kết thúc câu chuyện, nhưng bạn không biết phải làm sao và bạn cũng không muốn bất lịch sự khi giao tiếp tiếng Anh.

Và bạn tất nhiên cũng không muốn dùng những câu sáo rỗng kiểu như: “Excuse me, I need to use the restroom.” (Chú ý: “I need to use the restroom” là cách nói lịch sự của câu “I need to use the toilet” trong tiếng Anh của người Mỹ.)

Thành thật mà nói, những cuộc hội thoại tệ hại hoàn toàn có thể xảy ra với bất cứ ai trong chúng ta. Nhưng cũng không sao, bởi chúng ta còn có bí kíp với 5 Bí kíp hoàn hảo như bên dưới để giúp chúng ta thoát khỏi một cách nhanh chóng và lịch sự.

BÍ KÍP 1: Sử dụng lý do hoàn hảo

Hầu hết mọi người đều biết mưu mẹo kiểu rất cổ điển ‘I am just going to grab a drink’, vấn đề duy nhất là – sẽ thế nào nếu họ cũng muốn đi lấy nước? Họ có thể theo chân bạn ngay lập tức hoặc yêu cầu bạn lấy cho họ một phần nước và quay trở lại cuộc trò chuyện. Tình huống tuơng tự cũng sẽ xảy ra với lý do “going to the bathroom”, họ có thể đòi đi cùng bạn, hoặc chờ bạn quay lại thì mới tiếp tục câu chuyện.

Chúng ta thật sự cần những lý do cực kỳ tốt để có thể tách ra và thoát khỏi câu chuyện của họ:

BÍ KÍP 2: Yêu cầu để có một kế hoạch thoát ra

Nếu bạn có thể khiến người bạn đang nói chuyện tham gia vào kế hoạch thoát hiểm của bạn, nhiều khả năng họ sẽ luôn cảm thấy đó là ý tưởng của họ để khiến bạn nói chuyện với người khác. Vì thế, đừng ngần ngại tìm cơ hội để nói rằng:

(Hãy chắc chắn khi dùng cách này rằng điều bạn yêu cầu nói thì 99% mọi người đều không có hứng thú, trừ bạn!)

BÍ KÍP 3: Chủ động giới thiệu họ với người khác

Nếu bạn có thể tìm thấy ai đó khác để họ nói chuyện, thì bạn sẽ có cơ hội tuyệt vời để câu chuyện giữa mọi người đỡ nhàm chán hơn hoặc kỳ tích hơn là bạn có thể để họ lại và rời đi. Vậy hãy thử những cách này:

BÍ KÍP 4: Cho họ quyền ngưng trò chuyện với bạn

Nếu bạn có thể giúp ai đó cảm thấy họ vừa làm một điều tuyệt vời cho bạn, bạn cũng hoàn toàn có thể cho phép họ đem lòng tốt của họ ra khỏi phòng để giúp đỡ những người khác. Tương tự như thế, hãy cho họ cảm giác rằng nói chuyện với họ rất thú vị, và bạn nghĩ rằng bạn nên chia sẻ điều đó với nhiều người khác thay vì chỉ giữ riêng cho mình. Vì thế bạn có thể nói với họ rằng:

BÍ KÍP 5: Kết thúc nó và chuyển qua việc khác

Nếu bạn không thích vòng vo, khách sáo, hãy đơn giản là kết thúc câu chuyện một cách thẳng thắn và rời đi. Nếu bạn đang ở một bữa tiệc trang trọng, hãy bắt tay thay cho lời chào sẽ mang lại hiệu quả tốt hơn hết thảy. Đây là cách đơn giản và lịch sự nhất mà bạn cần để kết thúc một cuộc trò chuyện không mong muốn. Đây cũng là điều sẽ giúp bạn khi bạn tình cờ gặp ai đó trên đường, trong siêu thị, thư viện hoặc bất kỳ đâu và bạn cần kết thúc câu chuyện để tiếp tục công việc dở dang của mình.

Vậy là bạn đã biết cách lịch sự nhất để kết thúc cuộc chuyện trò không mong muốn của mình rồi chứ? Hãy luyện tập với nhiều tình huống khác nhau, làm quen với các cách nói, chọn cho mình cách phù hợp nhất, và sẵn sàng để trở nên tự tin, bản lĩnh và duyên dáng trong việc giao tiếp tiếng Anh mỗi ngày nhé. Chúc bạn thành công!