Đăng ký tư vấn Gọi ngay
TIẾNG ANH ĐẾN TỪ ANH QUỐC - 
HỌC BỔNG KHUYẾN HỌC
7
 ưu đãi 2 triệu áp dụng tất cả các khóa học
Cách đặt câu hỏi trong Tiếng Anh

Phần 1: Câu hỏi dạng  Yes / No (Có / Không)

BƯỚC 1: Viết/đọc lên câu khẳng định đơn giản.

Bắt đầu với việc viết/đọc thầm trong đầu câu khẳng định, câu này có thể có một động từ “to be”, hoặc một câu đơn giản thể hiện rõ ràng những gì bạn muốn hỏi. Câu có thể là bất cứ điều gì bạn thích, miễn là nó không quá phức tạp.

Một số ví dụ các câu mà bạn có thể đặt ra:

BƯỚC 2: Chuyển động từ “to be” ra đầu câu.

Để chuyển một câu đơn giản có động từ “to be” thành một câu hỏi, chúng ta chuyển động từ “to be” đó ra đầu câu. Làm tương tự với các động từ khác. Sau đó chúng ta đặt dấu chấm hỏi ở cuối câu nếu như bạn đang viết ra câu hỏi đó. Còn nếu như đang nói, thì việc của bạn là lên giọng ở cuối câu.

Ví dụ:

BƯỚC 3: Đối với các động từ thường chúng ta cần trợ động từ DO hoặc DOES

Khi động từ trong câu không phải là động từ để hỏi, chúng ta không dễ dàng chỉ là chuyển động từ ra đầu câu để tạo thành câu hỏi nữa. Lúc này, chúng ta cần để nguyên động từ ở chỗ đó, chuyển nó thành nguyên mẫu nếu như nó đang được chia theo chủ thể của câu nói. Và sau đó chúng ta thêm trợ động từ DO hoặc DOES vào đầu câu để tạo thành câu hỏi. Cuối cùng, vẫn là phải nhớ đặt dấu chấm hỏi ở cuối câu nếu bạn đang viết và lên giọng ở cuối câu nếu bạn đang nói.

➜ DO dành cho chủ thể là danh từ số nhiều, đại từ ngôi thứ 1, thứ 2 và thứ 3 số nhiều.

➜ DOES dành cho chủ thể là danh từ số ít, đại từ ngôi thứ 3 số ít.

Ví dụ:

Kelvin and Layla cook together often. (Kelvin và Layla nấu ăn cùng nhau thường xuyên.)
➜ Do Kevin and Layla cook together often? (Kelvin và Layla có thường xuyên nấu ăn cùng nhau không?)

Kyle played soccer yesterday. (Katherine chơi bóng đá ngày hôm qua.)
➜ Did Kyle play soccer yesterday? (Katherine có chơi bóng đá hôm qua hay không?)

Phần 2: Đặt câu hỏi với từ để hỏi

BƯỚC 1

Hỏi WHAT hoặc WHICH để hỏi về cái gì. WHAT và WHICH là những từ để hỏi bạn sẽ cần để sử dụng khi hỏi về cái gì đó, như là một đối tượng, món ăn hoặc hoạt động gì đó. Dùng từ để hỏi để bắt đầu hỏi về một cái gì đó.

Ví dụ:

What is your favorite flavor of ice cream?
➜ Which flavor of ice cream is your favorite? (Vị kem ưa thích của bạn là gì?)

What do you want to do today? (Bạn muốn làm gì hôm nay?)

Which museum would you like to visit today? (Hôm nay bạn muốn thăm bảo tàng nào?)

BƯỚC 2

Dùng WHERE để hỏi về các vị trí. WHERE là từ để hỏi về các vị trí. Bắt đầu câu hỏi với WHERE để hỏi về một nơi để gặp nhau, một vị trí mà bạn đang tìm kiếm, hoặc hỏi một điều gì đó có liên quan đến một địa điểm hoặc vị trí nào đó.

Ví dụ:

Where do you want to meet for lunch? (Bạn muốn gặp ở đâu để ăn trưa?)

Where are you from? (Bạn từ đâu đến?)

BƯỚC 3

Dùng WHO để hỏi về một người nào đó. Nếu bạn muốn biết một điều gì đó về một ai đó, hãy bắt đầu bằng từ để hỏi WHO. Từ để hỏi này còn có thể giúp bạn xác định người có liên quan đến việc gì đó.

Ví dụ:

Who is the manager of this coffee shop? (Ai là quản lý của quán café này?)

Who will pick me up to go to the airport? (Ai sẽ đón tôi để đi ra phi trường?)

BƯỚC 4

Dùng WHEN để hỏi về thời gian. Bạn có thể cần biết về thời điểm nào đó trong ngày, hỏi giờ, hoặc một chi tiết công việc nào đó vào một thời điểm nào đó, bạn dùng WHEN để đặt câu hỏi.

Ví dụ:

When are we going to the movie? (Khi nào chúng ta đi xem phim?)

When should I expect you to deliver the report? (Lúc nào thì tôi nên mong chờ bạn gửi báo cáo?)

BƯỚC 5

Dùng HOW để hỏi về một quá trình hoặc một tính chất. HOW là một từ để hỏi có thể dùng khi bạn muốn tìm hiểu về một quy trình hoặc tính chất của việc gì đó. Chúng ta dùng HOW ở đầu câu khi bạn muốn biết về các bước để hoàn thiện một công việc gì đó.

How do you get to the university? (Bạn đi đến trường đại học như thế nào?)

How do you cook this? (Bạn nấu món này như thế nào?)

BƯỚC 6

Hỏi HOW MANY hoặc HOW MUCH để hỏi về số lượng. Trong đó HOW MUCH dùng để hỏi về những thứ không đếm được hoặc hỏi giá về một dịch vụ nào đó, trong khi HOW MANY dùng để hỏi về số lượng của những điều đếm được.

Ví dụ:

How much does a haircut cost? (Cắt tóc hết bao nhiêu tiền?)

How much for a cake? (Bánh này bao nhiêu tiền?)

How many cookies should I bake? (Tôi nên làm bao nhiêu bánh quy?)

How many people will come to dinner? (Bao nhiêu người sẽ đến bữa tối nay?)

Phần 3 Đặt câu hỏi gián tiếp

Bước 1

Xác định khi nào thì cần sử dụng một câu hỏi gián tiếp để hỏi một cách lịch sự. Đôi khi những câu hỏi mà bạn hỏi bằng tiếng Anh có thể nghe hơi cùn và hơi gay gắt. Khi bạn cần hỏi một người lạ một câu hỏi hoặc khi bạn muốn đảm bảo rằng câu hỏi của bạn nghe có vẻ lịch sự, bạn có thể muốn làm dịu nó bằng một cụm từ gián tiếp ngay từ đầu.

Ví dụ, nếu bạn cần biết thời gian, hỏi một người lạ, thì “What time is it?” có thể nghe hơi thô lỗ hoặc đột ngột. Đây sẽ là một tình huống tốt để sử dụng một câu hỏi gián tiếp. Tương tự cho một câu hỏi về phương hướng. Ví dụ, nếu bạn chỉ cần đi đến một người lạ và hỏi: “How do you get to the airport?” họ có thể bị bất ngờ bởi tính trực tiếp của câu hỏi. Đây là một tình huống tốt để bạn có thể sử dụng một câu hỏi gián tiếp.

Bước 2

Bắt đầu bằng cụm từ để hỏi “COULD YOU PLEASE TELL ME” hoặc “DO YOU KNOW.” Hai cụm từ để hỏi này nên bắt đầu câu của bạn với một trong số các cụm từ này và làm theo cụm từ với những gì bạn muốn biết. Ví dụ bạn có thể hỏi:

Could you please tell me how to get to the theatre?

➜ Do you know how to get to the theatre? (Bạn chỉ tôi đường đi đến nhà hát được không?)

Could you please tell me the time?

➜ Do you know the time? (Mấy giờ rồi bạn?)

Bước 3

Di chuyển động từ "to be" đến cuối câu. Nếu bạn đang hỏi một câu hỏi bắt đầu bằng một dạng của "to be", thì bạn có thể chuyển câu hỏi đó đến cuối câu sau khi thêm cụm từ câu hỏi gián tiếp. Ví dụ:

Where is the bus stop?

➜ Do you know where the bus stop is? (Bạn có biết trạm xe bus ở đâu không?)

What time is it?

➜ Could you please tell me what time it is? (Bạn biết mấy giờ rồi không?)

Phần 4: Dùng câu hỏi đuôi để xác nhận chuyện gì đó

BƯỚC 1

Xác định rằng bạn cần dùng câu hỏi đuôi để xác nhận chuyện gì đó. Bạn có thể gặp phải tình huống mà bạn nghĩ rằng bạn biết câu trả lời là gì, nhưng bạn muốn chắc chắn. Trong những tình huống này, bạn có thể đặt câu hỏi đuôi để xác nhận. Một câu hỏi đuôi bao gồm một câu có thể là một câu độc lập và theo sau là một cụm từ câu hỏi ngắn, như là “don’t you,” “aren’t we,” hoặc là “doesn’t she.”

Ví dụ:

Nếu bạn muốn xác nhận chuyện thời điểm mà bạn cần đi đến sân bay, bạn cần hỏi: “We need to leave for the airport at 7:00am tomorrow morning, don’t we?” (Chúng ta cần đi đến sân bay lúc 7h sáng mai, đúng không?)

BƯỚC 2

Nói câu mà bạn muốn xác nhận và sau đó tạm dừng một khoảng thời gian ngắn. Câu hỏi đuôi rất dễ hình thành vì bạn chỉ cần nói câu bạn muốn xác nhận, sau đó thêm một cụm câu hỏi ở cuối. Bắt đầu bằng cách nói câu như bạn thường làm với một khoảng dừng ngắn ở cuối.

Ví dụ:

BƯỚC 3

Thêm phần đuôi “DOESN’T IT” hoặc “ISN’T IT” để xác nhận việc gì đó sẽ xảy ra. Để thêm phần đuôi để hỏi về một sự kiện, bạn sẽ thêm “doesn’t it” or “isn’t it.”. Trong đó, việc chọn lựa để thêm phần đuôi câu hỏi hoàn toàn phụ thuộc vào câu bạn muốn hỏi.

Ví dụ:

Khi bạn nói “Dinner is served at 7:30pm,” thì đuôi câu hỏi sẽ là “isn’t it?”
➜ Dinner is served at 7:30pm, isn’t it?

Dạng khác của câu hỏi này để dùng đuôi “doesn’t it”
➜ “The dining room closes at 9:00pm, doesn’t it?”

BƯỚC 4

Dùng “DON’T YOU,” “ISN’T HE/SHE,” OR “AREN’T THEY” để xác nhận hành động của một người nào đó. Khi bạn muốn xác nhận việc gì đó có liên quan đến một gười nào đó, dùng danh từ hoặc đại từ thích hợp cùng với động từ “to be”.

Ví dụ:

You are coming to party with me, aren’t you? (Bạn sẽ đi đến bữa tiệc với tôi phải không?)

You want to go to the Korean restaurant, don’t you? (Bạn muốn đến nhà hàng Hàn Quốc phải không?)

Billy and Johnathan are meeting us for drinks later, aren’t they? (Billy và Johnathan sẽ uống cùng chúng ta sau, phải không?)

Steve and Daniel want to order a pizza tonight, don’t they? (Steve và Daniel muốn gọi pizza tối nay, phải không?)

She is going with us to the coffee shop tomorrow, isn’t she? (Cô ấy sẽ đi cùng chúng ta đến quán café ngày mai, phải không?)

giftmenu