Tất tần tật về số đếm & số thứ tự trong Tiếng Anh

Số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh

PHẦN 1: SỐ ĐẾM TRONG TIẾNG ANH

1

Quy tắc khi viết số đếm

Quy tắc đầu tiên khi viết số đếm là các số lớn hơn chín (9) phải luôn được thể hiện bằng số trong tiếng Anh viết, trong khi các số dưới 10 lại được viết ra.

2

Cách đọc số đếm từ 1 đến 100

Các số từ 1 đến 20 đều có cách gọi riêng. Từ các số sau đó, sử dụng hàng chục (hai mươi, ba mươi,…) theo sau đó là các số từ 1 đến 9.

ví dụ:

Khi diễn đạt một số lượng lớn (hơn 100), hãy đọc theo nhóm hàng trăm. Thứ tự như sau: billion, million, thousand, hundred. Lưu ý rằng hàng trăm, nghìn,… không thêm “s” vào cuối từ.

Ví dụ:

3

Cách đọc các số đếm hàng trăm

Nói các số trong hàng trăm bằng cách bắt đầu bằng các chữ số từ một đến chín theo sau là "hundred". Kết thúc bằng cách nói hai chữ số cuối:

Chú ý: Trong cách nói của  người Anh, theo sau”hundred” thường là “and”, cách nói của người Mỹ thì thường bỏ qua  từ nối này.

Ví dụ khi đọc số 873 thì người Anh và người Mỹ có 2 cách đọc khác nhau

4

Cách đọc các số đếm hàng ngàn

Nhóm tiếp theo là các số hàng ngàn. Nói các số trong hàng ngàn bằng cách bắt đầu bằng các chữ số từ một đến chín theo sau là "thousand". Tiếp theo sau là cách đọc số hàng trăm:

5

Cách đọc các số đếm hàng triệu

Cho các số hàng triệu, nói các số trong hàng triệu bằng cách bắt đầu bằng các chữ số từ một đến chín theo sau là "million”. Kết thúc bằng cách đọc số hàng ngàn:

Đối với những con số lớn hơn, đầu tiên là các số hàng tỷ “billions” và hàng nghìn tỷ “trillions” theo cách tương tự với hàng triệu:

6

Cách đọc số thập phân

Nói số thập phân với từ "point", theo sau đọc từng số một:

7

Cách đọc số %

Đọc lên con số và theo sau là "percent:"

8

Các đọc các phân số

Số bên trên phân số được đọc theo thông thường, số bên dưới đọc thành số thứ tự:

Các ngoại lệ cho quy tắc này là:

Đọc các hỗn số bằng cách sử dụng “and” để nối 2 phần của hỗn số lại với :

9

Cách đọc đối với một số biểu thức

Dưới đây là cách đọc một số biểu thức quan trọng bằng tiếng Anh:

10

Cách đọc số tiền

Khi bạn nhìn số tiền ví dụ như $60, đọc số rồi theo sau là loại tiền: Sixty dollars.

Nếu số tiền bao gồm số lẻ, hãy thể hiện số tiền chẵn trước, tiếp theo là số lẻ:

Người bản xứ thường chỉ nói con số chứ không kèm theo “dollar” và “cent”

Phần 2: SỐ THỨ TỰ TRONG TIẾNG ANH

Số thứ tự là một số chỉ vị trí hoặc thứ tự liên quan đến các số khác: first, second, third,….

1

Các nguyên tắc của số thứ tự

Thêm “th” vào số đếm:

Các ngoại lệ:

Trong các số thứ tự có giá trị lớn, lưu ý rằng chỉ có số cuối cùng mới sử dụng số thứ tự:

2

Viết bằng số

Khi viết số thứ tự bằng số, dùng 2 chữ cái cuối cùng đi kèm với con số:

Các trường hợp sử dụng số thứ tự

Diễn tả vị trí, thứ hạng:

Các tầng của tòa nhà:

3

Chức danh

Trong cách gọi tên các nhà Vua và Nữ Hoàng, số thứ tự được viết bằng số La Mã. Trong cách nói bằng tiếng Anh, mạo từ xác định được sử dụng trước số thứ tự:

Giới từ chỉ thời gian IN, AT, ON - Hướng dẫn toàn diện

Cách sử dụng giới từ chỉ thời gian

PHẦN I: GIỚI TỪ CHỈ THỜI GIAN AT

Chúng ta dùng AT khi nói về một thời điểm nhất định, hoặc một khoảng thời gian nhưng chúng ta dùng với ý nghĩa là một thời điểm. Cụ thể:

1

AT dùng với một thời điểm nhất định

2

AT dùng với các kỳ nghỉ ngắn

Các kỳ nghỉ ngắn chẳng hạn như:

Một vài câu ví dụ:

Lưu ý rằng: trong tiếng Anh của người Mỹ và người Úc, đôi khi người ta dùng “on the weekend” và cách dùng này cũng được người Anh dùng một cách không chính thống.

3

AT dùng với các khoảng thời gian ngắn mà chúng ta xem như một thời điểm nhất định

Ví dụ:

Ví dụ sử dụng:

Lưu ý rằng có một ngoại lệ là chúng ta dùng in the middle of  thay vì at.

Ví dụ:

4

AT dùng với các bữa ăn:

Ví dụ:

5

AT dùng kèm với NIGHT khi chúng ta muốn diễn đạt ý “vào ban đêm” hoặc chúng ta muốn nói về một sự việc xảy ra “mỗi đêm”

Lưu ý: đôi khi cũng có cách dùng “in the night”. Với cách dùng này, chúng ta diễn tả một việc xảy ra vào một hoặc một vài đêm cụ thể.

Ví dụ:

6

AT dùng trong cụm từ “AT THE MOMENT” (ngay lúc này)

Ví dụ:

Đôi khi chúng ta dùng “IN THE MOMENT” để diễn tả một khoảng thời gian rất ngắn.

PHẦN II: GIỚI TỪ CHỈ THỜI GIAN IN

Chúng ta dùng IN trong các trường hợp sau:

1

Khi chúng ta nói đến một quãng thời gian khá dài

Ví dụ như nói đến mùa (SPRING, SUMMER, AUTUMN, WINTER) hoặc tháng, năm, thập kỷ, thế kỷ, và những khoảng thời gian khác (như là the week before Christmas, the hours before the exam,..)

Ví dụ:

2

Khi chúng ta nói về việc sẽ mất bao lâu trước khi xảy ra sự kiện gì đó

Cách dùng này có thể thay thế bằng WITHIN.

➜ Within a few minutes, we will be arriving at airport.

3

Khi chúng ta nói về một quãng thời gian mà việc gì đó sẽ chiếm

Ví dụ:

4

Khi chúng ta nói về một phần thời gian trong ngày

Ví dụ như:

Temperatures today should reach 25 degrees in the afternoon. (Nhiệt độ hôm nay có thể là 25 độ vào buổi chiều.)

5

Khi chúng ta nói đến một khoảng thời gian nào đó trong tương lai

Ví dụ:

6

Khi chúng ta dùng cụm từ “IN TIME” có nghĩa là “đúng lúc”

Ví dụ:

PHẦN III: GIỚI TỪ CHỈ THỜI GIAN ON

Chúng ta dùng ON trong các trường hợp sau:

1

Khi chúng ta nói về một ngày cụ thể trong tuần, hoặc một phần của một ngày cụ thể

Ví dụ:

2

Khi chúng ta đề cập đến một ngày, tháng hoặc ngày lễ cụ thể

Ví dụ:

Lưu ý: cụm giới từ “ON TIME” có nghĩa là đúng giờ

Ví dụ:

PHẦN IV: AFTER/ BEFORE

Dùng BEFORE/ AFTER để diễn tả sự việc xảy ra trước hoặc sau một thời điểm/khoảng thời gian nhất định.

Ví dụ:

PHẦN V: SINCE/ FOR

Dùng SINCE/FOR để diễn tả một khoảng thời gian. SINCE dùng với ngày giờ cụ thể trong khi FOR dùng cho độ dài thời gian.

Ví dụ:

PHẦN VI: NHỮNG LƯU Ý ĐẶC BIỆT

1

Trong một số trường hợp, chúng ta không dùng giới từ trước các mốc thời gian

Ví dụ như: next, any, each, one, last, every, some, all, this, that… hoặc các từ như: yesterday, tomorrow, the day after tomorrow,

Ví dụ:

2

Chúng ta dùng WHAT TIME chứ không dùng AT WHAT TIME trừ khi trong trường hợp cực kỳ trang trọng

Chuyển đổi Câu Chủ Động thành Câu Bị Động

phương pháp chuyển câu chủ động thành câu bị động

Chuyển đổi Câu Chủ Động thành Câu Bị Động không thay đổi ý nghĩa của câu, nhưng nó nhưng nó chuyển sự nhấn mạnh từ chủ thể (người thực hiện hành động) sang đối tượng trực tiếp (điều nhận được hành động).

Direct english Saigon có một bài viết chi tiết & toàn diện về câu bị động bạn nên tìm hiểu qua trước khi đọc bài này: Câu bị động 

Để thay đổi câu thành dạng bị động:

PHẦN 1: XÁC ĐỊNH THÌ CỦA CÂU

BƯỚC 1: Xác định các loại khác nhau của thì hiện tại

Thì hiện tại mô tả hành động đang được thực hiện trong thời điểm hiện tại, không phải là tương lai, không phải là quá khứ và không phải là một hành động giả định. Ngôn ngữ tiếng Anh có thì hiện tại đơn, thì hiện tại tiếp diễn, thì hiện tại hoàn thành và thì hiện tại tiếp diễn hoàn thành. Tất cả chỉ ra hành động trong hiện tại, nhưng khác nhau trong mô tả của họ về thời gian hành động đã diễn ra.

Hiện tại đơnS + V.

Ví dụ: He writes. (Anh ấy viết.)

Hiện tại tiếp diễn: S + am / is / are + V-ing.

Ví dụ: He is writing.

Hiện tại hoàn thành: S + have / has + V3.

Ví dụ: He has written.

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn: S + has / have + been + V-ing.

Ví dụ: He has been writing.

BƯỚC 2: Xác định các thì quá khứ khác nhau

Giống như tiếng Anh có nhiều thì hiện tại, ngôn ngữ cũng sở hữu nhiều thì quá khứ. Tiếng Anh có thì quá khứ đơn, cũng như quá khứ hoàn thành, quá khứ tiếp diễn và quá khứ hoàn thành thì quá khứ tiếp diễn. Tất cả các câu quá khứ mô tả một cái gì đó đã xảy ra.

Quá khứ đơn: S + V2.

Ví dụ: He wrote.

Quá khứ hoàn thành: S + had + V3.

Ví dụ: He had written.

Quá khứ tiếp diễn: S + was/were + V-ing.

Ví dụ: He was writing.

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn: S + had + been + V-ing.

Ví dụ: He had been writing.

BƯỚC 3: Xác định các thì tương lai

Giống như thì hiện tại và quá khứ, tiếng Anh có nhiều dạng của thì tương lai. Mỗi phiên bản chỉ ra một hành động chưa xảy ra, nhưng sẽ xảy ra trong tương lai, và sự khác biệt giữa các loại thì tương lai khác nhau biểu thị sự hoàn thành hoặc chưa hoàn thành của hành động trong tương lai.

Tương lai đơn S + will + V.

Ví dụ: He will write.

Tương lai hoàn thành S + will have + V3.

Ví dụ: He will have written.

Tương lai tiếp diễn S + will + being + V.

Ví dụ: He will be writing.

Tương lai hoàn thành tiếp diễn S + have been + V-ing.

Ví dụ: He will have been writing.

PHẦN 2 : CHUYỂN ĐỔI CÂU

BƯỚC 1: Di chuyển đối tượng (Object) đến đầu câu

Các câu trong thể chủ động thường bắt đầu với chủ thể (Subject) và miêu tả hành động với đối tượng trực tiếp (object). Để chuyển sang thể bị động, chúng ta chuyển đổi vị trí của đối tượng và chủ thể sau đó chia thì lại cho phù hợp. Việc này sẽ giúp nhấn mạnh đối tượng.

Ví dụ:

He will write a letter. (Anh ta sẽ viết một lá thư.)

Câu đang ở thể chủ động và ở thì tương lai đơn. Để chuyển sang thể bị động, chúng ta di chuyển đối tượng (a letter) ra đầu câu và kiểm soát thì

A letter will be written by him. (Một lá thư sẽ được viết bởi anh ấy.)

 

BƯỚC 2: Thêm động từ “to be” ở trước động từ chính trong câu

Việc này giúp động từ chuyển từ thể chủ động sang thể bị động, và nhấn mạnh cách mà đối tượng bị ảnh hưởng bởi hành động, hơn là chủ thể thực hiện hành động như trong thể chủ động của câu.

Tùy thuộc vào thì của câu, động từ “to be” sẽ được chia thành: am / is / are, was, will be, has been,…

 

BƯỚC 3: Thêm giới từ “by” trước chủ thể trong câu bị động

Chủ thể (đi sau “by”) thường được đặt ở cuối câu bị động. Bằng cách để cụm “by subject” ở cuối câu, chúng ta đặt chủ thể sau đối tượng và động từ đã được chia lại.

Ví dụ:

The report is done by May. (Báo cáo được May hoàn thành.)

The house was cleaned by a group of 7 people.  (Căn nhà được làm sạch bởi một nhóm 7 người.)

Trong trường hợp chủ thể không xác định được, chúng ta không cần phải thêm cụm “by” ở cuối câu bị động.

Ví dụ:

Many flowers in the garden were pulled up without reason.  (Nhiều hoa trong vườn bị nhổ lên không vì lý do gì cả.)

The bike is stolen last night.  (Xe đạp bị cướp đêm qua.)

 

BƯỚC 4: Kiểm soát thì của câu

Trong khi chuyển đổi từ chủ động sang bị động, hãy chắc chắn rằng chúng ta đang dùng đúng thì từ thể chủ động. Nhớ luôn giữ nguyên các trợ động từ: những động từ mà thể hiện rõ thì của động từ chính. Trợ động từ bao gồm be, can, do have. Đọc lại câu bị động với chính mình để chắc chắn rằng nó đã được dùng đúng thì của thể chủ động.

Ví dụ:

Thể chủ động – Thì hiện tại: The cat kills the mice.

Thể bị động – Thì hiện tại:The mice are killed by the cat.

 

Thể chủ động – Thì quá khứ tiếp diễn: Some boys were helping the wounded men.

Thể bị động – Thì quá khứ tiếp diễn: ➜ Wounded men were being helped by some boys.

 

Thể chủ động – Thì tương lai hoàn thành: Someone will have stolen my purse.

Thể bị động – Thì tương lai hoàn thành: ➜ My purse will have been stolen by someone.

PHẦN 3 KHI NÀO CHÚNG TA CẦN DÙNG THỂ BỊ ĐỘNG

TRƯỜNG HỢP 1: Loại bỏ sự nhấn mạnh vào chủ thể

Trong khi thể bị động ít được khuyến khích trong văn viết vì nó thể hiện khả năng ngôn từ có phần yếu kém của người viết, nhưng có rất nhiều trường hợp, thể bị động là một lựa chọn không thể thay thế. Thể chủ động nhấn mạnh vào chủ thể của hành động, trong khi thể bị động lại nhấn mạnh vào hành động hoặc nhấn mạnh vào tác nhân của hành động với đối tượng chịu tác động và loại bỏ luôn chủ thể của hành động nếu cần.

➜ Hãy cẩn thận khi loại bỏ sự nhấn mạnh vào chủ thể của câu, trong một vài trường hợp điển hình, việc này sẽ khiến người đọc bị hoang mang. Thể bị động có thể loại bỏ hoàn toàn chủ đề của câu trong trường hợp này.

Ví dụ:

Một chính trị gia nói: I have lied to the American people(Tôi đã từng dối gạt người Mỹ.).

➜ Câu này có thể được coi là một lời thú tội và ăn năn.

Nếu câu này được dùng ở thể bị động: The American people have been lied to”, chủ thể câu nói là người chính trị gia sẽ loại bỏ bất kỳ sự nhận lỗi nào từ bản thân người đó bằng cách dùng thể bị động.

 

TRƯỜNG HỢP 2: Đặt đối tượng trực tiếp ở một vị trí quan trọng

Nếu chủ thể của câu tương đối không quan trọng, trong khi đối tượng trực tiếp chịu tác động của hành động lại quan trọng, thể bị động có thể có ích hơn là thể chủ động.

Những người viết tiếng Anh thường dùng thể bị động để miêu tả một sự việc hoặc một sự kiện mà đối tượng bị ảnh hưởng bởi tác động có sự liên quan nhiều hơn so với chủ thể của hành động.

Ví dụ:

Things were stolen too much that it is announced that people should be more careful.  (Mọi thứ bị trộm quá nhiều đến nỗi mà mọi người được thông báo rằng nên cẩn thận hơn.)

 

TRƯỜNG HỢP 3: Viết một bài báo về khoa học hoặc công nghệ bằng thể bị động

Trong các bài viết khoa học, thể bị động được dùng để thể hiện tính khách quan, hoặc để tách rời chủ thể khỏi chủ đề điều tra của bài báo.

Trong một bài báo về khoa học, các miêu tả phương pháp Methods, Materials, hoặc Processes thường luôn được đặt ở thể bị động.

Ví dụ:

My team is putting everything together for the presentation.

Everything is being putting together for the presentation.  (Tất cả mọi thứ đang được sắp xếp với nhau cho bài thuyết trình.)

We set up the room for our meeting tomorrow.

The room was set up for our meeting tomorrow.  (Căn phòng đã được chuẩn bị cho buổi họp của chúng ta ngày mai.)

Cùng lý do này, thể bị động cho vay ẩn danh cho hành động: bất kỳ ai cũng có thể sao chép thử nghiệm bằng cách lặp lại các quy trình tương tự. Bằng cách sử dụng thể bị động, bạn có thể lập luận rằng các kết quả có thể được nhân rộng bất kể nhà khoa học nào thực hiện các hành động.

Kỹ năng chuyển đổi câu chủ động thành câu bị động là một kỹ năng quan trọng trong văn viết vì vậy bạn hãy cố gắng luyện tập thường xuyên, và làm nhiều bài tập để trau dồi kỹ năng.