Đăng ký tư vấn Gọi ngay
TIẾNG ANH ĐẾN TỪ ANH QUỐC - 
HỌC BỔNG KHUYẾN HỌC
7
 ưu đãi 2 triệu áp dụng tất cả các khóa học
Cấu trúc Tiếng Anh
Cấu trúc Tiếng Anh

Trước khi xem bài này bạn hãy xem qua bài 12 thì tiếng Anh trước nhé.

Các cấu trúc Tiếng Anh thông dụng

1. LOOK FORWARD TO SOMETHING (Mong chờ, mong đợi làm việc gì đó)

Câu này thường dùng ở cuối thư hoặc email, để thể hiện rằng bạn đang chờ sự hồi đáp của đối phương về email hoặc thư mà bạn gửi.

2. PROVIDE SOMEBODY WITH SOMETHING (Cung cấp cho ai đó cái gì đó)

3. FAIL TO DO SOMETHING (Thất bại trong việc gì đó)

4. SUCCEED IN DOING SOMETHING (Thành công trong việc gì đó)

5. BORROW SOMETHING FROM SOMEBODY (Mượn cái gì của ai)

6. LEND SOMEBODY SOMETHING (Cho ai mượn cái gì đó)

7. MAKE SOMEBODY DO SOMETHING (Bắt ai làm gì)

8. PLAN TO DO SOMETHING (Dự định/ có kế hoạch làm gì đó)

9. INVITE SOMEBODY TO DO SOMETHING (Mời ai đó làm gì đó)

10. OFFER SOMEBODY SOMETHING (Mời/ đề nghị ai cái gì đó)

11. KEEP ONE’S PROMISE (Giữ lời hứa)

12. BE ABLE TO DO SOMETHING (Có khả năng làm việc gì đó)

13. BE GOOD AT SOMETHING (Giỏi làm việc gì đó)

14. BE BAD AT SOMETHING (Tệ làm việc gì đó)

15. PREFER DOING SOMETHING TO DOING SOMETHING (Thích làm gì hơn làm gì)

16. PREFER SOMETHING TO SOMETHING (Thích cái gì hơn cái gì)

17. APOLOGIZE FOR DOING SOMETHING (Xin lỗi vì đã làm gì đó)

18. HAD BETTER DO SOMETHING (Nên làm gì đó)

19. WOULD RATHER DO SOMETHING (Thà làm gì còn hơn)

20. WOULD RATHER SOMEBODY DID SOMETHING (Muốn ai đó làm gì đó)

21. SUGGEST SOMEBODY (SHOULD) DO SOMETHING (Gợi ý ai làm gì đó)

22. TRY TO DO SOMETHING (Cố làm gì)

23. TRY DOING SOMETHING (Thử làm gì)

24. NEED TO DO SOMETHING (Cần làm gì)

25. NEED DOING (Cần được làm)

26. REMEMBER DOING SOMETHING (Nhớ đã làm gì)

27. REMEMBER TO DO SOMETHING (Nhớ làm gì)

28. HAVE SOMEBODY DO SOMETHING (Ra lệnh cho ai làm gì)

29. GET/HAVE SOMETHING DONE (Hoàn tất việc gì)

30. BE BUSY DOING SOMETHING (Bận rộn làm gì)

31. LET SOMEBODY DO SOMETHING (Để ai làm gì)

32. IT IS (VERY) KIND OF SOMEBODY TO DO SOMETHING (Ai đó thật tốt bụng/tử tế khi làm gì)

33. MAKE SURE THAT (Bảo đảm rằng)

34. FIND + IT + ADJECTIVE + TO DO SOMETHING (Thấy rằng …. để làm gì đó)

35. SPEND TIME/MONEY ON SOMETHING (Dành thời gian/tiền vào việc gì)

36. WASTE TIME/MONEY ON SOMETHING (Phung phí thời gian/tiền bạc vào việc gì)

37. GIVE UP SOMETHING (Từ bỏ việc gì đó)

37. BORED WITH SOMEBODY/SOMETHING (Chán với việc gì hoặc ai đó)

38. HIRE SOMEBODY TO DO SOMETHING (Thuê ai đó làm việc gì đó)

39. ANGRY AT + N/V-ING (Giận giữ với điều gì đó)

40. BE/GET TIRED OF SOMETHING (Mệt mỏi với điều gì đó)

41. BE FOND OF N/V-ING (Thích điều gì đó)

42. BE AMAZED OF SOMETHING (Ngạc nhiên với điều gì đó)

43. HAVE SOMETHING TO DO (Có điều gì đó cần làm)

44. ENJOY +V-ING (Hưởng thụ việc gì đó)

45. NOT NECESSARY FOR SOMEBODY TO DO SOMETHING (Không cần thiết để ai đó làm việc gì đó)

46. ADJECTIVE + ENOUGH +TO DO SOMETHING (Có đủ tính chất gì đó để làm việc gì đó)

47. HAVE ENOUGH + N + TO DO SOMETHING (Có đủ điều gì đó để làm việc gì đó)

48. BE INTERESTED IN SOMETHING (Thích thú với điều gì đó)

49. BY CHANCE = BY ACCIDENT (tình cờ)

50. TAKE CARE OF SOMEBODY/SOMETHING (Chăm sóc ai đó/điều gì đó)

51. CAN’T STAND/HELP/BEAR/RESIST + V-ING (Không chịu nổi, không nhịn nổi)

52. BE KEEN ON SOMETHING/SOMEBODY (Mặn mà với một điều gì đó/ai đó)

53. GIVE UP ON SOMEBODY/SOMETHING (Từ bỏ ai đó hoặc điều gì đó)

54. GIVE UP + V-ING (Từ bỏ làm việc gì đó)

55. HAVE NO IDEA OF SOMETHING (Không biết gì về điều gì đó)

56. COMPLAIN ABOUT SOMETHING (Than phiền điều gì đó)

57. BE CONFUSED AT (Lúng túng vì điều gì đó)

58. ONE WAY OR ANOTHER (Cho dù thế nào)

59. KEEP IN TOUCH (Giữ liên lạc)

60. FEEL PITY FOR (Cảm thấy tiếc nuối vì điều gì đó)

61. PUT UP WITH + V-ING (Chịu đựng việc gì đó)

62. IN CASE OF (Trong trường hợp)

63. BE FINED FOR SOMETHING (Bị phạt vì cái gì đó)

65. HAVE DIFFICULTY+ V-ING (Gặp khó khăn làm gì...)

66. BE FULL OF SOMETHING (Đầy đủ một cái gì đó)

67. FOR A LONG TIME = FOR YEARS = FOR AGES (Một quãng thời gian dài)

68. LEAVE SOMEBODY ALONE (Để ai đó một mình)

69. BY + V-ING (bằng cách nào đó)

70. GO +V-ING (chỉ các hoạt động giải trí)

71. TAKE PLACE OF SOMETHING/SOMEBODY (Thay thế điều gì đó/ai đó)

72. EXPECT SOMEBODY TO DO SOMETHING (Hy vọng rằng ai đó làm điều gì đó)

73. THERE (NOT) APPEAR TO BE + N (Dường như không có gì)

74. SEE FOR ONESELF (Ai đó tự nhìn cái gì đó)

75. COULD HARDLY (Không thể nào)

76. COUNT ON SOMEBODY (Tin tưởng vào ai đó)

77. IN THE NICK OF TIME (Vừa đúng vào phút chót)

78. MAKE IT HAPPEN (Thành công làm điều gì đó)

79. OPEN ONE’S EYES (Thừa nhận điều gì đó)

80. PUT AN END TO SOMETHING (Chấm dứt chuyện gì đó)

81. BUMP INTO SOMEBODY (Gặp ai đó một cách tình cờ)

82. LOOK UP TO SOMEBODY (Ngưỡng mộ ai đó)

83. ASK SOMEBODY OUT (Mời ai đó đi chơi)

84. ADD UP TO SOMETHING (Tương đương với cái gì đó)

85. CALL SOMETHING OFF (Hủy bỏ điều gì đó)

86. CHECK SOMETHING/SOMEBODY OUT (Quan sát kỹ, điều tra)

87. COME ACROSS SOMETHING/ SOMEBODY (Đi ngang qua, bắt gặp một thứ gì đó tình cờ)

88. DO SOMETHING OVER (Làm lại một việc gì đó)

89. FIGURE SOMETHING OUT (Hiểu ra, tìm ra câu trả lời)

90. HOLD ONTO SOMEBODY/ SOMETHING (Giữ chặt, bám chặt)

91. HOLD SOMEBODY/ SOMETHING UP (Cướp giật)

92. LET SOMEBODY DOWN (Làm ai đó thất vọng)

93. MAKE SOMETHING UP (Bịa đặt, dựng chuyện về một điều gì đó)

94. USE SOMETHING UP (Dùng hết cái gì đó)

95. SORT SOMETHING OUT (Sắp xếp, giải quyết một vấn đề)

96. PASS OUT (ngất xỉu)

97. PASS SOMETHING OUT (Chuyền tay nhau)

98. PASS AWAY (Qua đời)

99. LOOK OUT FOR SOMEBODY/SOMETHING (Cực kỳ cảnh giác với ai đó/cái gì đó)

100. PAY FOR SOMETHING (Trả giá cho một việc gì đó)

Xem thêm: Lớp tiếng Anh giao tiếp

giftmenu