1. "TGIF" - Thank God It's Friday (Cảm ơn Chúa đã đến thứ Sáu)
2. "ASAP" - As Soon As Possible (Càng sớm càng tốt)
3. "FYI" - For Your Information (Cho thông tin của bạn)
4. "OOTD" - Outfit of the Day (Trang phục của ngày hôm nay)
5. "LOL" - Laugh Out Loud (Cười to)
6. "BRB" - Be Right Back (Quay lại ngay)
7. "OMG" - Oh My God (Ôi Chúa ơi)
8. "BTW" - By The Way (Nhân tiện nói)
9. "TGIM" - Thank God It's Monday (Cảm ơn Chúa đã đến thứ Hai)
10. "IRL" - In Real Life (Trong đời thực)
11. OOO - Out of Office (Vắng mặt)
12. EOD - End of Day (Cuối ngày)
13. ETA - Estimated Time of Arrival (Thời gian dự kiến đến)
14. TMI - Too Much Information (Thông tin quá nhiều)
15. BTW - By the Way (Nhân tiện)
16. AFAIK - As Far As I Know (Theo như tôi biết)
17. BCC - Blind Carbon Copy (Sao chép ẩn danh)
18. TTYL - Talk To You Later (Nói chuyện sau)
19. IMHO - In My Humble Opinion (Theo ý kiến khiêm tốn của tôi)
20. PTO: Paid Time Off (Nghỉ phép có lương)
21. OT: Overtime (Làm thêm giờ)
22. WFH: Work From Home (Làm việc từ xa)
23. TY: Thank You (cảm ơn)
24. YW: You’re Welcome (không có gì - dùng khi ai đó cảm ơn mình)
25. DM: Direct Message (tin nhắn trực tiếp)
26. FTR: For The Record (nói chính xác thì - dùng khi muốn làm rõ điều gì)
27. OFC: Of Course (tất nhiên rồi)
28. IMO: In My Opinion (tôi nghĩ là)
29. IMHO: In My Humber/ Honest Opinion (theo ý kiến thật lòng của tôi - nhấn mạnh)
30. TBH: To Be Honest (thật ra)
31. idk/idek I don’t know/ I don’t even know tôi không hề biết
32. GMT: Greenwich Mean Time (giờ trung bình hằng năm dựa theo thời gian của mỗi ngày khi mặt trời đi qua kinh tuyến gốc tại Đài thiên văn Hoàng gia ở Greenwich)
33. UTC: Universal Time Coordinated/ Coordinated Universal Time (giờ phối hợp quốc tế)
34. PST: Pacific Standard Time (giờ chuẩn Thái Bình Dương)
35. MST: Mountain Standard Time (giờ chuẩn miền núi)
36. SDT: Central Standard Time (múi giờ miền Trung Bắc Mỹ)
37. EST: Eastern Standard Time (múi giờ miền Đông Bắc Mỹ)
38. EG: Example Given (ví dụ)
39. ETC: And Other Things (vân vân, v.v…)
40. IE: That Is (nói cách khác, đó là)
41. N.B: NB Take Notice/ Note Well (lưu ý)
42. PS: Postscript (tái bút)
43. Viz Namely (cụ thể là)
44. ET AL: and others (và người khác)
45. IBID: In The Same Place (ở cùng một chỗ)
46. QED which was to be demonstrated điều đã được chứng minh
47. D.I.Y: Do it yourself (Tự làm/ sản xuất)
48. FAQ: Frequently Asked Questions (Những câu hỏi thường xuyên được hỏi)
49. Misc: Miscellaneous (Pha tạp, Biên Nhận)
50. B.Y.O.B: Bring your own bottle (Sử dụng cho những bữa tiệc nơi khách phải tự mang đồ uống đến hoặc những nhà hàng không bán đồ uống có cồn)
Với 50 từ cơ bản phía trên, chắc hẳn bạn sẽ không còn quá xa lạ với những kí hiệu viết tắt được ghi trong các email tiếng Anh rồi phải không nào. Khi tiếp xúc nhiều, bạn sẽ dần nhớ nó trong tiềm thức, tuy nhiên, trong giai đoạn đầu, để nhanh chóng hòa nhập, bạn có thể note các từ này ra giấy và dán xung quanh máy tính để thực hiện "học thụ động" nhé!
Để kiểm tra trình độ tiếng Anh, bạn hãy truy cập địa chỉ sau 👉 Thư Viện Bài Kiểm Tra Trình độ Tiếng Anh - Direct English (directenglishsaigon.edu.vn) Hiện tại, Direct English Saigon đang đào tạo các khóa sau: